Sức bền vật liệu:T.2 /
Chương 16: Tính chuyển vị của hệ thanh
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giao thông vận tải ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01798nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11994 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221020151803.000 | ||
008 | 100107 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.112 / |b S552B-v |
100 | 1 | # | |a Vũ Đình Lai |
245 | 0 | 0 | |a Sức bền vật liệu:T.2 / |c Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Giao thông vận tải , |c 2007 |
300 | # | # | |a 170tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 16: Tính chuyển vị của hệ thanh |
520 | # | # | |a Chương 17: Tính hệ thanh siêu tính bằng phương pháp lực |
520 | # | # | |a Chương 18: Phương pháp thực nghiệm nghiên cứu chuyển vị biến dạng và ứng suất |
520 | # | # | |a Chương 19: Xoắn, uốn thanh thành mỏng mặt cắt hở |
520 | # | # | |a Chương 20: Tính thanh cong |
520 | # | # | |a Chương 21: Ống dầy |
520 | # | # | |a Chương 22: Bình chứa tròn xoay |
520 | # | # | |a Chương 23: Dây mềm |
520 | # | # | |a Chương 24: Tính thanh ngoài giới hạn đàn hồi |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm : |
650 | # | 4 | |a Sức bền vật liệu |
653 | # | # | |a Strength of Materials |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Bùi Đình Nghi |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Xuân Lựu |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100033906, 100033911, 100033916, 100033919, 100033920, 100033921, 100033924, 100033929, 100033934, 100033935 |