Lập trình và giám sát mạng truyền thông công nghiệp SCADA /
Cuốn sách được ứng dụng trong các lĩnh vực sau: - Lập trình điều khiển hệ thống tự động hóa trong các ngành sản xuất thực phẩm, áp dụng đối với các sản phẩm nước giải khát như sữa, nước ngọt, mứt, nước trái cây hoặc rượu, bia va...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thanh Niên,
2019
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02102nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT120209 | ||
003 | TVCĐKTCT | ||
005 | 20201203134826.000 | ||
008 | 201126syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 9786049816574 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 629.8 |b L123T |
100 | 1 | # | |a Đỗ, Việt Dũng |e Chủ biên |
245 | 1 | 0 | |a Lập trình và giám sát mạng truyền thông công nghiệp SCADA / |c Đỗ Việt Dũng,.....[et al.] |
260 | # | # | |a H. : |b Thanh Niên, |c 2019 |
300 | |a 440tr. ; |c 24cm | ||
520 | # | # | |a Cuốn sách được ứng dụng trong các lĩnh vực sau: - Lập trình điều khiển hệ thống tự động hóa trong các ngành sản xuất thực phẩm, áp dụng đối với các sản phẩm nước giải khát như sữa, nước ngọt, mứt, nước trái cây hoặc rượu, bia và nhiều quy trình sản xuất khác... Phục vụ giảng dạy cho các ngành: Điện công nghiệp, Điện tử công nghiệp, Tự động hóa, Cơ điện tử... Giảng dạy các môn học, mô đun: PLC cơ bản, PLC nâng cao, Mạng truyền thông công nghiệp. Cuốn sách dùng làm tài liệu học lý thuyết và thực hành Scada... |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Mạng truyền thông công nghiệp |
653 | # | # | |a Điều khiển tự động--Lập trình--Giám sát |
653 | # | # | |a Tự động hóa |
700 | # | # | |a Đoàn Huỳnh Công Sơn |
700 | # | # | |a Nguyễn Hồng Hoanh |
700 | # | # | |a Phạm Quang Huy |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100053525, 100053535, 100053553 |