Cấu trúc-lập trình-ghép nối và ứng dụng vi điều khiển.Tập 2. Ghép nối và ứng dụng VĐK 8051/8052 /
Đây là tập 2 của bộ sách " Cấu trúc, lập trình, ghép nối và ứng dụng vi điều khiển" Tài liệu này giới thiệu về ghép nối với các thiết bị ngoài (hiển thị, bàn phím, nhớ ngoài, cổng mở rộng (song song và nối tiếp) và các hệ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. HCM :
Giáo Dục ,
2009
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02089nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT120477 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20201204103738.000 | ||
008 | 121203 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005.4 / |b C125T-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Mạnh Giang |
245 | 0 | 0 | |a Cấu trúc-lập trình-ghép nối và ứng dụng vi điều khiển.Tập 2. Ghép nối và ứng dụng VĐK 8051/8052 / |c Nguyễn Mạnh Giang |
250 | # | # | |a In lần thứ 2 |
260 | # | # | |a Tp. HCM : |b Giáo Dục , |c 2009 |
300 | # | # | |a 279tr. ; |c 27 cm |
520 | # | # | |a Đây là tập 2 của bộ sách " Cấu trúc, lập trình, ghép nối và ứng dụng vi điều khiển" Tài liệu này giới thiệu về ghép nối với các thiết bị ngoài (hiển thị, bàn phím, nhớ ngoài, cổng mở rộng (song song và nối tiếp) và các hệ VĐK dùng trong đo lường, điều khiển tự động và truyền thông. Tiếp theo tập 1, tập 2 gồm 8 chương. Trong mỗi chương, đều có mô tả các thiết bị ngoài, cách ghép nối là lập trình với các ví dụ để chạy thử mô phỏng trên PINNACLE và PROTEUS. |
650 | # | 4 | |a Điều khiển số |
650 | # | 4 | |a Lập trình |
650 | # | 4 | |a Vi điều khiển |
653 | # | # | |a Cấu trúc |
653 | # | # | |a Ghép nối |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 05. Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100053859, 100053866, 100053871, 100053884, 100053886 |