Giáo trình thực hành máy điện /
Giáo trình Thực hành máy điện là tài liệu dùng để dạy học cho sinh viên chuyên ngành điện công nghiệp, điện khí hóa - cung cấp điện, nhằm hình thành cá kiến thức ứng dụng, kỹ năng thực hành nghề và thái độ nghề nghiệp cơ bản ở trình đo...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. HCM :
Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia Tp.HCM ,
2010
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01947nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12179 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220930133313.000 | ||
008 | 100413 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.313 / |b GI108T - b |
100 | 1 | # | |a Bùi Văn Hồng |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình thực hành máy điện / |c Bùi Văn Hồng, Đặng Văn Thành, Phạm Thị Nga |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp. HCM : |b Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia Tp.HCM , |c 2010 |
300 | # | # | |a 239tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Giáo trình Thực hành máy điện là tài liệu dùng để dạy học cho sinh viên chuyên ngành điện công nghiệp, điện khí hóa - cung cấp điện, nhằm hình thành cá kiến thức ứng dụng, kỹ năng thực hành nghề và thái độ nghề nghiệp cơ bản ở trình độ đại học, trong phạm vi môn học. |
520 | # | # | |a Nội dung giáo trình bao gồm các phần: Thực hành sửa chữa, quấn dây máy điện; Thí nghiệm xác định các qui luật (đặc tính) làm việc của máy điện; Thí nghiệm máy điện với các thiết bị giao tiếp máy tính; Thí nghiệm mô phỏng máy điện với các thiết bị mô phỏng và phần mềm chuyên dùng như LVSIM - EMS, LVDAM - EMS. |
650 | # | 4 | |a Máy điện |
653 | # | # | |a Electric Machines |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Đặng Văn Thành |
700 | 0 | # | |a Phạm Thị Nga |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100035052, 100035055, 100035059, 100035063, 100035067, 100035732, 100035760, 100035785 |