Giáo trình Tiện2 ( Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề) /
Nhằm đáp ứng nhu cầu về tài liệu học tập và giảng dạy kỹ thuật Tiện trong khối các trường nghề, chúng tôi tổ chức biên soạn bộ Giáo trình Tiện, gồm 3 cuốn:
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Lao Động ,
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02216nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12182 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20100413000000 | ||
008 | 100413 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.942 / |b GI108T - n |
100 | 1 | # | |a Phạm Minh Đạo |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Tiện2 ( Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề) / |c Phạm Minh Đạo, Trần Sĩ Tuấn, Nguyễn Thị Quỳnh |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Lao Động , |c 2009 |
300 | # | # | |a 248tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Nhằm đáp ứng nhu cầu về tài liệu học tập và giảng dạy kỹ thuật Tiện trong khối các trường nghề, chúng tôi tổ chức biên soạn bộ Giáo trình Tiện, gồm 3 cuốn: |
520 | # | # | |a Giáo trình tiện 1 - dành cho trình độ cao đẳng nghề và trung cấp nghề - gồm 2 môđun Tiện cơ bản và Tiện trục dài không dùng giá đỡ. |
520 | # | # | |a Giáo trình tiện 2 - dành cho trình độ cao đẳng nghề và trung cấp nghề - gồm 4 môđun Tiện kết hợp, Tiện lỗ, Tiện côn và Tiện ren tam giác. |
520 | # | # | |a Giáo trình tiện 3 - dành cho trình độ cao đẳng nghề và trung cấp nghề - gồm 3 môđun Tiện ren truyền động, Tiện định hình, và Tiện chi tiết có gá lắp phức tạp. |
520 | # | # | |a trong cuốn giáo trình Tiện 2 gồm có 4 phần: |
520 | # | # | |a phần 1: Tiện lỗ |
520 | # | # | |a Phần 2: Tiện côn |
520 | # | # | |a Phần 3: Tiện ren tam giác |
520 | # | # | |a Phần 4: Tiện kết hợp |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Tiện |
650 | # | 4 | |a Tiện lỗ |
650 | # | 4 | |a Tiện côn |
650 | # | 4 | |a Tiện ren tam giác |
650 | # | 4 | |a Tiện kết hợp |
700 | 0 | # | |a Trần Sĩ Tuấn |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Quỳnh |