Trạm khí nén & Mạng lưới khí nén /
Cuốn sách "Trạm khí nén & Mạng lưới khí nén" trình bày về các vấn đề cơ sở và tính toán, thiết kế hệ thống cấp khí nén (bao gồm trạm và mạng lưới), dùng làm tài liệu tham khảo trong quá trình giảng dạy và học tập môn học &q...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01989nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12291 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221031140312.000 | ||
008 | 100505 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.5 / |b TR104KH-h |
100 | 1 | # | |a Hoàng Thị Hiền |
245 | 0 | 0 | |a Trạm khí nén & Mạng lưới khí nén / |c Hoàng Thị Hiền |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2009 |
300 | # | # | |a 62tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách "Trạm khí nén & Mạng lưới khí nén" trình bày về các vấn đề cơ sở và tính toán, thiết kế hệ thống cấp khí nén (bao gồm trạm và mạng lưới), dùng làm tài liệu tham khảo trong quá trình giảng dạy và học tập môn học "Cấp khí đốt và khí nén" của ngành " Hệ thống kỹ thuật trong công trình" thuộc trường Đại học xây dựng. Sách đồng thời là tài liệu tính toán thiết kế cho lỹ sư chuyên ngành và các kỷ sư xây dựng, công nghệ... quan tâm đến các vấn đề liên quan tới cấp khí nén. |
520 | # | # | |a Phần 1: Trạm khí nén. |
520 | # | # | |a Phần 2: Máy nén. |
520 | # | # | |a Phần 3: Tính toán thiết kế trạm khí nén. |
520 | # | # | |a Sách gồm 3 phần : |
650 | # | 4 | |a Khí nén |
650 | # | 4 | |a Pnuematic and Hydraulic Technology |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100035107, 100035119, 100035138, 100035139, 100035143 |