Thiết bị phản ứng trong công nghiệp hóa học ( Nghiên cứu, tính toán và thiết kế) tập 1 /

giáo trình trình bày các nhóm kiến thức cơ bản về nghiên cứu , tính toán, thiết kế triển khai và kỹ thuật vận hành các hệ thiết bị phản ứng trong công nghiệp hóa học . Tác giả cũng đã cố gắng lựa chon, đồng nhất hóa các khái niệm, các...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Mai Xuân Kỳ
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2006
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02210nam a2200349 a 4500
001 TVCDKTCT12361
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170529151758.4
008 100519
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 541 /   |b TH309B-m 
100 1 # |a Mai Xuân Kỳ 
245 0 0 |a Thiết bị phản ứng trong công nghiệp hóa học ( Nghiên cứu, tính toán và thiết kế) tập 1 /   |c Mai Xuân Kỳ 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và Kỹ thuật ,   |c 2006 
300 # # |a 247tr. ;   |c 27 cm 
520 # # |a giáo trình trình bày các nhóm kiến thức cơ bản về nghiên cứu , tính toán, thiết kế triển khai và kỹ thuật vận hành các hệ thiết bị phản ứng trong công nghiệp hóa học . Tác giả cũng đã cố gắng lựa chon, đồng nhất hóa các khái niệm, các định nghĩa và các ký hiệu thông dụng trên thế giới trong lĩnh vực chuyên môn này .Tập 1 gồm 3 chương. Bài mở đầu: các khái niệm cơ bản về thiết bị phản ứng hóa học. Chương 1: Quan điểm kinh tế trong tiến hành các quá trình công nghệ hóa học.Chương 2: Cơ sở hóa lý của các quá trình &thiết bị phản ứng hóa học.Chương 3: Cấu trúc dòng và tính toán các thiết bị phản ứng cho các hệ đồng thể. 
650 # 4 |a công nghiệp hóa học 
650 # 4 |a thiết bị phản ứng 
721 # # |a CN Tự động 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Điện 
721 # # |a CNKT Điện tử 
721 # # |a CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a CNKT Ô tô 
721 # # |a Công nghệ thông tin 
721 # # |a Kế Toán 
841 # # |b Kho Sách   |j 100035368, 100035514, 100035556, 100035633