Hệ thống máy và thiết bị lạnh /
1.1 Ứng dụng trong ngành chế biến và bảo quản
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 04895nam a2200781 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12386 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220922132406.000 | ||
008 | 100521 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.5 / |b H200TH-v |
100 | 1 | # | |a Võ Chí Chính |
245 | 0 | 0 | |a Hệ thống máy và thiết bị lạnh / |c Võ Chí Chính, Đinh Văn Thuận |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2009 |
300 | # | # | |a 591tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a 1.1 Ứng dụng trong ngành chế biến và bảo quản |
520 | # | # | |a 1.2 Ứng dụng trong các ngành khác |
520 | # | # | |a 2.1 Môi chất lạnh |
520 | # | # | |a 2.2 Dầu bôi trơn |
520 | # | # | |a 2.3 Chất tải lạnh |
520 | # | # | |a 3.1 Khái niệm, phân loại và chọn nhiệt độ bảo quản |
520 | # | # | |a 3.2 Kết cấu, lắp đặt và tính toán dung tích kho lạnh |
520 | # | # | |a 3.3 Tính toán phụtải nhiệt kho lạnh |
520 | # | # | |a 3.4 Sơ đồ nguyên lý hệ thống lạnh và cấu tạo các thiết bị chính |
520 | # | # | |a 4.1 một số vấn đề cần quan tâm khi sản xuất nước đá |
520 | # | # | |a 4.2 Hệ thống máy đắ cây |
520 | # | # | |a 4.3 Hệ thống máy đá vảy |
520 | # | # | |a 44. Các loại máy đá khác |
520 | # | # | |a 5.1 Các vấn đề về cấp đông thực phẩm |
520 | # | # | |a 5.2 Hệ thống kho cấp đông |
520 | # | # | |a 5.3 Hệ thống tủ cấp đông tiếp xcs |
520 | # | # | |a 5.4 Hệ thống tủ cấp đông gió |
520 | # | # | |a 5.5 Hệ thống cấp đông IQF |
520 | # | # | |a 5.6 Chọn máy lạnh |
520 | # | # | |a 6.1 Hệ thống lạnh trong nhà máy bia |
520 | # | # | |a 6.2 Hệ thống lạnh trong điều hoà không khí |
520 | # | # | |a 6.3 Hệ thống lạnh trong tủ lạnh gia đình và thương nghiệp |
520 | # | # | |a 6.4 Hệ thống làm lạnh nước chế biến |
520 | # | # | |a 7.1 Vai trò và phân loại |
520 | # | # | |a 7.2 Máy nén pittong |
520 | # | # | |a 7.3 Máy nén trục vít |
520 | # | # | |a 7.4 Máy nén rô to |
520 | # | # | |a 7.5 Máy nén cánh xoắn |
520 | # | # | |a 7.6 Máy nén tuabin |
520 | # | # | |a 8.1 Vai trò, vị trí của thiết bị ngưng tụ trong hệ thống lạnh |
520 | # | # | |a 8.2 Thiết bị ngưng tụ |
520 | # | # | |a 8.3 Tính toá n thiết bị ngưng tụ |
520 | # | # | |a Chương 1: Vai trò các hệ thống lạnh trong nền kinh tế quốc dân |
520 | # | # | |a Chương 2: Môi chất lạnh, dầu bôi trơn và chất tải lạnh |
520 | # | # | |a Chương 3: Hệ thống và thiết bị kho lạnh bảo quản |
520 | # | # | |a Chương 4: Hệ thống lạnh máy đá |
520 | # | # | |a Chương 5: Hệ thống thiết bị cấp đông |
520 | # | # | |a Chương 6: Các hệ thống lạnh khác trong công nghiệp và đời sống |
520 | # | # | |a Chương 7: Máy nén lạnh |
520 | # | # | |a Chương 8: Thiết bị ngưng tụ |
520 | # | # | |a Cuốn sách " Hệ thống máy và thiết bị lạnh" được biên soạn nhằm cung cấp cho các sinh viên chuyên ngành, các kỹ sư nhiệt và máy lạnh những kiến thức quan trọng về các hệ thống lạnh hiện đại đã và đang được sử dụng phổ biến hiện tại ở nước ta và những vấn đề kỹ thuật liên quan đến các hệ thống này. |
520 | # | # | |a Nội dung của cuốn sách này gồm 14 chương : |
520 | # | # | |a Trong những năm qua, ngành kỹ thuật lạnh nước ta đã phát triển rất mạnh, đặc biệt trong công nghiệp chế biến và bảo quản thực phẩm. Quá trình chuyển đổi công nhệ chế biến để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và thay đổi môi chất lạnh mối tạo nên một cuộc cách mạng thực sự cho ngành kỹ thuật lạnh. |
650 | # | 4 | |a Hệ thống lạnh |
653 | # | # | |a Air Conditioning Systems |
653 | # | # | |a Thermal Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Đinh Văn Thuận |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100035427, 100035449, 100035465, 100035570, 100037640, 100037656, 100037669, 100037679, 100037701 |