Lưới điện & hệ thống điện tập 1 /
1. Khái niệm chung về hệ thống điện và lưới điện
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ Thuật ,
2008
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02360nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12425 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529141833.7 | ||
008 | 100525 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 537.125 / |b L558Đ-tr |
100 | 1 | # | |a Trần Bách |
245 | 0 | 0 | |a Lưới điện & hệ thống điện tập 1 / |c Trần Bách |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 6 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ Thuật , |c 2008 |
300 | # | # | |a 362tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a 1. Khái niệm chung về hệ thống điện và lưới điện |
520 | # | # | |a 10. Tính toán kinh tế lưới |
520 | # | # | |a 2. Sơ đồ tính toán và các thông số của các phần tử của lưới điện |
520 | # | # | |a 3. Đặc tính truyền tải điện năng |
520 | # | # | |a 4. Tính toán chế độ xác lập của lưới phân phối |
520 | # | # | |a 5. Tính toán lưới hệ thống và lưới truyền tải |
520 | # | # | |a 6. Lựa chọn dây dẫn trong lưới điện |
520 | # | # | |a 7. Điều chỉnh điện áp trong hệ thống điện |
520 | # | # | |a 8. Bù công xuất phản kháng |
520 | # | # | |a 9. Độ tin cậy của lưới điện |
520 | # | # | |a Bộ sách gồm 5 tập : |
520 | # | # | |a Tập 1 gồm : |
520 | # | # | |a Tập 1:Những vấn đề chung về lưới điện |
520 | # | # | |a Tập 2: Những vấn đề liên quan đến chế độ làm việc của hệ thống điện |
520 | # | # | |a Tập 3: Những vấn đề về lưới phân phối điện và hệ thống phân phối điện |
520 | # | # | |a Tập 4: Những vấn đề về đường dây điện dài |
520 | # | # | |a Tập 5: Quy hoạch, thiết kế và vận hành lưới điện, trọng tâm nghiêng về lưới phân phối và lưới điện dân dụng |
650 | # | 4 | |a Lưới điện -- Hệ thống điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100035408, 100035472, 100035481, 100035511 |