Giáo trình Vẽ Kỹ Thuật 1 /
Giáo trình Vẽ Kỹ Thuật 1 đáp ứng được các chuẩn đầu ra. Sau khi học xong, sinh viên có thể: - Vận dụng các tiêu chuẩn Nhà nước (TCVN) để trình bày bản vẽ kỹ thuật. - Vận dụng cách vẽ hình học để vẽ một số biên dạng phẳng. - Vận dụng phé...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
CĐKT Cao Thắng,
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02168nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT128199 | ||
003 | TVCĐKTCT | ||
005 | 20220923094107.000 | ||
008 | 220429syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_2 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 |b GI-108T |
100 | 1 | # | |a Bộ môn Kỹ thuật Cơ sở |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình Vẽ Kỹ Thuật 1 / |c Bộ môn Kỹ thuật Cơ sở |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b CĐKT Cao Thắng, |c 2018 |
300 | |a 136tr. ; |c 27cm | ||
520 | # | # | |a Giáo trình Vẽ Kỹ Thuật 1 đáp ứng được các chuẩn đầu ra. Sau khi học xong, sinh viên có thể: - Vận dụng các tiêu chuẩn Nhà nước (TCVN) để trình bày bản vẽ kỹ thuật. - Vận dụng cách vẽ hình học để vẽ một số biên dạng phẳng. - Vận dụng phép chiếu vuông góc để vẽ các hình chiếu của vật thể. - Vẽ hình chiếu thứ 3 từ 2 hình chiếu vuông góc, vẽ hình cắt, mặt cắt, vẽ hình chiếu trục đo, vẽ quy ước ren và các mối ghép ren. |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
653 | # | # | |a Technical Drawing |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
721 | # | # | |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100054355, 100054363, 100054373, 100054386, 100054388, 100054391, 100054396, 100054398, 100054404, 100054408 |