Tập bài giảng Pháp luật đại cương /
Giáo trình được xây dựng nhằm trang bị cho học sinh, sinh viên những tri thức lý luận về pháp luật thực định liên quan đến đời sống lao động, sản xuất của học sinh, sinh viên; nâng cao văn hóa pháp lý cho người học; bồi dưỡng niềm tin cho ng...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
CĐKT Cao Thắng,
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 03391nam a2200517 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT128356 | ||
003 | TVCĐKTCT | ||
005 | 20220512080127.000 | ||
008 | 220511syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_2 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 340.01 |b T123B |
100 | 1 | # | |a Phạm Đình Huấn |
245 | 1 | 0 | |a Tập bài giảng Pháp luật đại cương / |c Phạm Đình Huấn |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b CĐKT Cao Thắng, |c 2018 |
300 | |a 134tr. ; |c 23cm | ||
520 | # | # | |a Giáo trình được xây dựng nhằm trang bị cho học sinh, sinh viên những tri thức lý luận về pháp luật thực định liên quan đến đời sống lao động, sản xuất của học sinh, sinh viên; nâng cao văn hóa pháp lý cho người học; bồi dưỡng niềm tin cho người học để có thói quen lựa chọn hành vi ứng xử đúng quy định của pháp luật; biết tôn trọng kỷ luật học đường, kỷ cương xã hội, góp phần thực hiện mục tiêu đào tạo và hoàn thiện nhân cách cho người học, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của dân, do dân và vì dân; nâng cao ý thực tự giác thực hiện pháp luật, tạo dựng tình cảm, củng cố lòng tin của người học về những giá trị chuẩn mực của pháp luật, có thái đọ bảo vệ đúng đắn, tính nghiêm minh và tính công bằng của pháp luật. |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Pháp luật--Tập bài giảng |
653 | # | # | |a Luật dân sự--Luật hôn nhân và gia đình |
653 | # | # | |a Luật giáo dục nghề nghiệp |
653 | # | # | |a Luật hình sự--Tố tụng hình sự |
653 | # | # | |a Luật kinh tế |
653 | # | # | |a Luật lao động |
653 | # | # | |a Luật phòng, chống tham nhũng |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 05. Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 09. Kế Toán |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
721 | # | # | |a 12. Hàn |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
721 | # | # | |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
721 | # | # | |a 17. Quản trị mạng máy tính |
721 | # | # | |a 18. Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
721 | # | # | |a 19. Kế toán doanh nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100054378, 100054383, 100054385, 100054397, 100054403 |