Giáo trình điện kỹ thuật (Dùng cho các truờng đào tạo hệ Cao đẳng và Trung cấp nghề) /
Chương 1: Mạch điện
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục Việt Nam ,
2010
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02670nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12927 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20201125143613.000 | ||
008 | 110426 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3028 / |b G301O-p |
100 | 1 | # | |a Phạm Văn Minh |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình điện kỹ thuật (Dùng cho các truờng đào tạo hệ Cao đẳng và Trung cấp nghề) / |c Phạm Văn Minh, ...[et al.] |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục Việt Nam , |c 2010 |
300 | # | # | |a 183tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Mạch điện |
520 | # | # | |a Chương 2: Dòng điện xoay chiều |
520 | # | # | |a Chương 3: Từ trường - Cảm ứng điện từ |
520 | # | # | |a Chương 4: Máy điện |
520 | # | # | |a Cuốn giáo trình Kỹ thuật điện đuợc biên soạn dựa trên chương trình khung môn học Kỹ thuật điện do Tổng cục Dạy nghề ban hành dành cho hệ Trung cấp nghề và Cao đẳng nghề của các nghề: Điện công nghiệp và dân dụng, Điển tử, Cơ khí... |
650 | # | 4 | |a Điện - Kỹ thuật |
653 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện--Mạch điện--Dòng điện xoay chiều--Từ trường--Cảm ứng điện từ--Máy điện |
700 | 0 | # | |a Bùi Thị Khánh Hòa |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Bá Khá |
700 | 0 | # | |a Vũ Hữu Thích |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
721 | # | # | |a 12. Hàn |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
721 | # | # | |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100036443, 100036448, 100036458, 100036483, 100036494, 100038811, 100038816, 100038823, 100038827, 100038828, 100038832, 100038833, 100038836, 100038841, 100038842, 100038843, 100038875, 100038905 |