Giáo trình Vật liệu học trong cơ khí (Dành cho đào tạo hệ cử nhân các trường kỹ thuật) /
Cuốn sách được biên soạn theo nội dung của các giáo trình Công nghệ kim loại, cơ khí đại cương, kim loại học và nhiệt luyện....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
GD Việt Nam ,
2011
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02628nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13219 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221025094953.000 | ||
008 | 110725 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.1 / |b G108T-h |
100 | 1 | # | |a Hoàng Tùng |b PGS,TS |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Vật liệu học trong cơ khí (Dành cho đào tạo hệ cử nhân các trường kỹ thuật) / |c Nguyễn Ngọc Thành, Phạm Minh Phương, Hoàng Tùng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b GD Việt Nam , |c 2011 |
300 | # | # | |a 115tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách được biên soạn theo nội dung của các giáo trình Công nghệ kim loại, cơ khí đại cương, kim loại học và nhiệt luyện.... |
520 | # | # | |a Giáo trình gồm 7 chương, trong chương 1 và chương 2 trình bày các lý thuyết cớ sở về kim loại và hợp kim; chương 3,4,6 trình bày các loại vật liệu kim loại thường dùng(thép, gang và kim loại màu); chương 7 trình bày 1 số vật liệu phi kim loại. |
520 | # | # | |a Vật liệu học là môn học cơ sở kỹ thuật rất thực tiễn. Vì vậy trong quá trình học phải luôn luôn liên hệ với thực tế gia công và sử dụng, đồng thời giải thích các hiện tượng vật lí bằng lý thuyết đã học. Ngoài phần lý thuyết, học sinh cần thực hiện các bài thí nghiệm và các bài tập nhằm củng cố kiến thức được học cũng như giúp làm quen với thực tế. |
650 | # | 4 | |a Vật liệu cơ khí |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
653 | # | 4 | |a Mechanical Materials |
700 | 0 | # | |a Hoàng Tùng |
700 | 0 | # | |a Phạm Minh Phương |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
721 | # | # | |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100037740, 100037745, 100037750, 100037755, 100037760, 100037796, 100037844, 100037849, 100037863, 100037868, 100047706, 100047712, 100047756, 100049291, 100049336, 100049337 |