Sổ tay công nghệ chế tạo máy /
Bộ sách này đuợc dùng làm tài liệu tra cứu, học tập khi làm đồ án môn học, đồ án tốt nghiệp của học sinh, sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh các ngành cơ khí chế tạo máy thuộc các hệ đào tạo. Đồng thời nó còn dùng làm tài lie...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2010
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 8 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02356nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13440 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221028085350.000 | ||
008 | 111205 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.815 / |b S450T-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đắc Lộc |
245 | 0 | 0 | |a Sổ tay công nghệ chế tạo máy / |c Nguyễn Đắc Lộc, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 8 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2010 |
300 | # | # | |a 471tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Bộ sách này đuợc dùng làm tài liệu tra cứu, học tập khi làm đồ án môn học, đồ án tốt nghiệp của học sinh, sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh các ngành cơ khí chế tạo máy thuộc các hệ đào tạo. Đồng thời nó còn dùng làm tài liệu phục vụ cho sản xuất trong các nhà máy cơ khí, trong các phân xuởng cơ điện sửa chữa ở các công ty sản xuất mặt hàng khác. |
520 | # | # | |a Chương I: Thiết kế các quy trình công nghệ và các nguyên công trong chế tạo máy |
520 | # | # | |a Chương II: Chọn phôi và xác định lượng dư gia công |
520 | # | # | |a Chương II: Dung sai và lắp ghép |
520 | # | # | |a Chương IV: Dụng cụ cắt |
520 | # | # | |a Cuốn sách này( tập 1) bao gồm có 4 chương : |
520 | # | # | |a Sổ tay công nghệ chế tạo máy gồm 3 tập. |
650 | # | 4 | |a Công nghệ chế tạo máy |
650 | # | 4 | |a Manufacturing Technology |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Lê Văn Tiến |
700 | 0 | # | |a Ninh Đức Tốn |
700 | 0 | # | |a Trần Xuân Việt |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100038290, 100038301, 100038337, 100038346, 100038350, 100038353, 100038359, 100038368, 100038369, 100038385 |