Từ điển Kỹ thuật Nhiệt - Điện - Lạnh Anh - Việt /

Cuốn Từ điển này sẽ trở giúp bạn đọc trong học tập, giảng dạy, tra cứu tài liệu tiếng Anh về các ngành kỹ thuật nói trên.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Ban Từ Điển
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2004
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02345nam a2200289 a 4500
001 TVCDKTCT13478
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20220920135007.000
008 111214
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 413 /   |b T550Đ-b 
100 1 # |a Ban Từ Điển 
245 0 0 |a Từ điển Kỹ thuật Nhiệt - Điện - Lạnh Anh - Việt /   |c Ban Từ Điển 
246 0 1 |a English - Vietnamese dictionary of thermal, eletrical and refrigerating engineering 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và Kỹ thuật ,   |c 2004 
300 # # |a 740tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Cuốn Từ điển này sẽ trở giúp bạn đọc trong học tập, giảng dạy, tra cứu tài liệu tiếng Anh về các ngành kỹ thuật nói trên. 
520 # # |a Cuốn Từ điển Nhiệt - Điện - Lạnh Anh - Việt này được Ban Từ điển của Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật tổ chức biên sọan dựa trên những Từ điển giải nghĩa Anh - Việt gần đây nhất cùng với những Từ điển chuyên ngành và đa ngành của Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật. Từ điển gồm khoảng 40.000 thuật ngữ bao quát hầu hết các chủ đề trong các ngành kỹ thuật nhiệt, điện và lạnh, và một số chuyên ngành có liên quan. 
520 # # |a Thuật ngữ Việt được biên sọan theo nguyên tắc: cô đọng, rõ nghĩa nhất và được Việt hóa tới mức tối đa. Thuật ngữ Anh chưa có thuật ngữ Việt tương đương được phiên chuyển theo nguyên tắc vừa đọc được trong tiếng Việt vừa gần dạng chữ tiếng Anh. 
650 # 4 |a Technical Dictionary 
650 # 4 |a Thermal Engineering Technology 
650 # 4 |a Từ điển kỹ thuật 
721 # # |a 06. CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 
841 # # |b Kho Sách   |j 100038588, 100038594, 100038625, 100038628, 100038636