Sổ tay người dịch tiếng Anh /
Cuốn sách Sổ tay người dịch tiếng Anh giúp các bạn mới học hoặc cần học gấp để đi nước ngoài hay tiếp khách (vốn 850 từ cơ bản, 630 câu hay dùng hàng ngày, 148 lỗi thông thường). Cách giúp các bạn giao thiệp với người nước ngoài, viết...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. Hồ Chí Minh :
Nhà xuất bản Thế giới ,
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 17 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02991nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT13938 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20121127000000 | ||
008 | 121127 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 428 / |b S450T-t |
100 | 1 | # | |a Hữu Ngọc |
245 | 0 | 0 | |a Sổ tay người dịch tiếng Anh / |c Hữu Ngọc |
246 | 0 | 1 | |a A handbook for the English language translator |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 17 |
260 | # | # | |a TP. Hồ Chí Minh : |b Nhà xuất bản Thế giới , |c 2011 |
300 | # | # | |a 383tr. ; |c 16cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách Sổ tay người dịch tiếng Anh giúp các bạn mới học hoặc cần học gấp để đi nước ngoài hay tiếp khách (vốn 850 từ cơ bản, 630 câu hay dùng hàng ngày, 148 lỗi thông thường). Cách giúp các bạn giao thiệp với người nước ngoài, viết thư, tìm hiểu các nước và tổ chức trên thế giới, giới thiệu nước Việt Nam về mọi mặt bằng tiếng Anh. Đọc sách báo tiếng Anh khi gặp những từ mới. Tìm những thuật ngữ triết học, chính trị, kinh tế, tôn giáo, khoa học, quân sự, văn hóa, thể thao, y tế...Biết tiếng lóng và sự khác nhau giữa tiếng Anh-Pháp và Anh-Mỹ. |
520 | # | # | |a Sách gồm 18 chương: |
520 | # | # | |a Chương I: Vốn từ tối thiểu |
520 | # | # | |a Chương II: Đời sống hằng ngày |
520 | # | # | |a Chương III: Sinh hoạt tinh thần (từ) |
520 | # | # | |a Chương IV: Phát triển văn hóa |
520 | # | # | |a Chương V: Tiếng lóng -từ và thành ngữ thông thường |
520 | # | # | |a Chương VI: Tiếng Mỹ |
520 | # | # | |a Chương VII: Quan hệ tiếng Anh-tiếng Pháp |
520 | # | # | |a Chương VIII: Thư từ-điện |
520 | # | # | |a Chương XI: Những lỗi thông thường |
520 | # | # | |a Chương X: Vài nét về Việt Nam |
520 | # | # | |a Chương XI: Sinh hoạt ở Việt Nam |
520 | # | # | |a Chương XII: Cây, hoa, quả, loài vật, thức ăn, trò chơi Việt Nam |
520 | # | # | |a Chương XIII: Tục ngữ-Ca dao |
520 | # | # | |a Chương XIV: Danh lam thắng cảnh Việt Nam |
520 | # | # | |a Chương XV: Văn học cổ điển Việt Nam |
520 | # | # | |a Chương XVI: Các nước trên thế giới |
520 | # | # | |a Chương XVII: Giới thiệu sơ lược một số nước nói tiếng Anh |
520 | # | # | |a Chương XVIII: Tổ chức quốc tế chữ viết tắt thông dụng - Đo, cân, đong |
650 | # | 4 | |a Sổ tay tiếng Anh |