Giáo trình nhà máy điện và trạm biến áp /
Chương 1: Khái niệm chung về hà máy điện và trạm biến áp
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục Việt Nam ,
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02457nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT14005 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220930135109.000 | ||
008 | 121130 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.381 / |b G301T-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Hữu Khái |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình nhà máy điện và trạm biến áp / |c Nguyễn Hữu Khái |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục Việt Nam , |c 2011 |
300 | # | # | |a 287tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Khái niệm chung về hà máy điện và trạm biến áp |
520 | # | # | |a Chương 2: Sự phát nóng của dây dẫn và khí cụ điện |
520 | # | # | |a Chương 3: Lực động điện trong khí cụ điện và dây dẫn |
520 | # | # | |a Chương 4: Thanh dẫn - sứ cách điện - cáp điện lực |
520 | # | # | |a Chương 5: Thiết bị điện cao áp |
520 | # | # | |a Chương 6: Máy biến áp điện lực |
520 | # | # | |a Chương 7: Sơ đồ nối điện và tự dùng của nhà máy điện và trạm biến áp |
520 | # | # | |a Chương 8: Thiết bị phân phối điện |
520 | # | # | |a Chương 9: Hệ thống điều khiển và kiểm tra |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 9 chương : |
520 | # | # | |a Sách được biên soạn dựa trên kinh nghiệm giảng dạy, nghiên cứu, hướng dẫn thiết kế tốt nghiệp nhiều năm ở bậc đại học; dùng để giảng dạy cho sinh viên chuyên ngành hệ thống điện, ngành kỹ thuật điện thuộc hệ chính quy, hệ tại chức các trường Đại học, Cao đẳng. Sách cũng có thể làm tài liệu tham khảo bổ ích cho các kỹ sư, cán bộ kỹ thuật hiện đang công tác trong các lĩnh vực của ngành điện và các sinh viên ngành điện nói chung. |
650 | # | 4 | |a Máy điện |
650 | # | 4 | |a Nhà máy điện |
653 | # | # | |a Electric Machines |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100040848, 100040849, 100040850, 100040851 |