Cơ học giải tích /
Chương 1: Các khái niệm cơ bản ề cơ hệ không tự do
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bách khoa Hà Nội ,
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 03045nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT14114 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529073609.2 | ||
008 | 130409 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 515 / |b C418H-đ |
100 | 1 | # | |a Đỗ Sanh |
245 | 0 | 0 | |a Cơ học giải tích / |c Đỗ Sanh |
260 | # | # | |a H. : |b Bách khoa Hà Nội , |c 2008 |
300 | # | # | |a 138tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các khái niệm cơ bản ề cơ hệ không tự do |
520 | # | # | |a Chương 2: Các nguyên lý biến phân vi tích |
520 | # | # | |a Chương 3: Khảo sát các phương trình chuyển động |
520 | # | # | |a Chương 4: Phương trình chuyển động của hệ không Hoolônôm |
520 | # | # | |a Chương 5: Các nguyên lý biến phân tích phân |
520 | # | # | |a Chương 6: Các phép biến đổi chính tắc Hamintơn |
520 | # | # | |a Chương 7: Nhập môn về lý thuyết điều khiển tối ưu |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm các chương : |
520 | # | # | |a Nội dung chính của cuốn sách nhằm vào mô hình là hệ cơ học không tự do, một mô hình rất cơ bản đối với kỹ thuật, dặc biệt cho ngành cơ khí. Cuốn sách dã xây dựng mô hình toán học của một hệ cơ học không tự do, chủ yếu cho các hệ hôlonôm, dựa vào đó xậy dựng các phương trình chuyển độïng trong hệ biến Lagrange và hệ Hamintơn, các phương pháp khảo sát chúng như tìm các tích phân đầu: các tích phân cổ điển ( tích phân năng lượng, các tích phân xyclic), phương pháp ngoặc Poisson, phương pháp jacobi - Hamintơn, các phéo biến đổi Canonic. |
650 | # | 4 | |a Cơ học |
650 | # | 4 | |a Giải tích |
650 | # | 4 | |a Hệ không Hôlônôm |
650 | # | 4 | |a Lý thuyết điều khiển tối ưu |
650 | # | 4 | |a Nguyên lý biến phân vi phân |
650 | # | 4 | |a Phép biến đổi chính xác Hamintơn |
650 | # | 4 | |a Phương trình chuyển động |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100041150, 100041214, 100041233, 100041277, 100041315, 100041365, 100041385, 100041608, 100041644, 100041645, 100042444, 100042473, 100042529, 100042654, 100042659, 100043651, 100043656, 100043663, 100043668, 100043687, 100047177, 100047326, 100047387, 100048734, 100048756, 100049153, 100049158, 100049163 |