Sổ tay lập trình CNC (máy tiện máy phay trung tâm gia công CNC) /
Chương 1: Điều khiển số
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 04911nam a2200793 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT14170 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605083836.9 | ||
008 | 130416 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8. / |b S400T - t |
100 | 1 | # | |a Nguyễn ngọc Phương |
245 | 0 | 0 | |a Sổ tay lập trình CNC (máy tiện máy phay trung tâm gia công CNC) / |c Nguyễn ngọc Phương, Trần Thế San |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2011 |
300 | # | # | |a 456tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Điều khiển số |
520 | # | # | |a Chương 10: Nhập kích thước |
520 | # | # | |a Chương 11: Điều khiển trục chính |
520 | # | # | |a Chương 12: Điều khiển tốc độ cắt |
520 | # | # | |a Chương 13: Hàm dụng cụ cắt |
520 | # | # | |a Chương 14: Các điểm quy chiếu |
520 | # | # | |a Chương 15: Các lệnh đăng ký |
520 | # | # | |a Chương 16: Bù vị trí |
520 | # | # | |a Chương 17: Bù chi tiết |
520 | # | # | |a Chương 18: Bù chiều dài dao |
520 | # | # | |a Chương 19: Định vị nhanh |
520 | # | # | |a Chương 20: Trả về Zero máy |
520 | # | # | |a Chương 21: Nội suy tuyến tính |
520 | # | # | |a Chương 22: Hàm bỏ qua Block |
520 | # | # | |a Chương 23: Lệnh Dwell |
520 | # | # | |a Chương 24: Chu kỳ cố định |
520 | # | # | |a Chương 25: Gia công các lỗ |
520 | # | # | |a Chương 26: Sơ đồ lỗ |
520 | # | # | |a Chương 27: Phay bề mặt |
520 | # | # | |a Chương 28: Nội suy đường tròn |
520 | # | # | |a Chương 29: Bù bán kính dao cắt |
520 | # | # | |a Chương 3: Tiện CNC |
520 | # | # | |a Chương 30: Lựa chọn mặt phẳng |
520 | # | # | |a Chương 31: Phay chu vi |
520 | # | # | |a Chương 32: Gia công rãnh và hốc |
520 | # | # | |a Chương 33: Tiện và doa |
520 | # | # | |a Chương 34: Chu kỳ tiện |
520 | # | # | |a Chương 35: Cắt rãnh trên máy tiện |
520 | # | # | |a Chương 36: Cắt đứt |
520 | # | # | |a Chương 37: Gia công ren một lưỡi cắt |
520 | # | # | |a Chương 38: Chương trình con |
520 | # | # | |a Chương 39: Dịch chuyển mốc chuẩn |
520 | # | # | |a Chương 4: Hệ thống điều khiển |
520 | # | # | |a Chương 40: Hình ảnh gương |
520 | # | # | |a Chương 41: Quay tọa độ |
520 | # | # | |a Chương 42: Hàm lập tỷ lệ |
520 | # | # | |a Chương 43: Phụ tùng máy tiện CNC |
520 | # | # | |a Chương 44: Phay xoắn |
520 | # | # | |a Chương 5: Quy hoạch chương trình |
520 | # | # | |a Chương 6: Cấu trúc chương trình gia công |
520 | # | # | |a Chương 7: Các lệnh chuẩn bị |
520 | # | # | |a Chương 8: Các hàm chung |
520 | # | # | |a Chương 9: BLOCK chuỗi thứ tự |
520 | # | # | |a Chương2: Phay CNC |
520 | # | # | |a Cuốn sách này gồm các chương : |
520 | # | # | |a Cuốn sách này hướng dẫn chi tiết các phương pháp lập trình gia công chi tiết trên máy công cụ CNC ( phay, tiện, doa, cắt ren,...) trên cơ sở giả thuyết bạn đọc đã có đủ kiến thức về vẽ kỹ thuật, nguyên lý và chi tiết máy, vật liệu cơ khí, công nghệ gia công cắt gọt, máy công cụ,...Cuốn sách này là tài liệu hướng dẫn cơ bản và hệ thống, bao quát hầu như mọi vấn đề lập trình bằng tay, bao gồm hệ thống điều khiển, quy hoạch lập trình, cấu trúc chương trình, các hàm và các lệnh (mã G và mã M,...) các chu kỳ gia công, các chế độ bù, chương trình con,... và các ví dụ cụ thể. bạn đọc là kỹ sư cơ khí, nhà quản lý, sinh viên,... sẽ tìm thấy ở đây nhiều kiến thức bổ ích và thú vị. Đây cũng là tài liệu tham khảo cho mọi người quan tâm đến lĩnh vực gia công hiện đại trên hệ thống CNC. |
650 | # | 4 | |a Dụng cụ cắt--Tiện--Phay--Khoan--Khoét--Dao chuốt--Mài |
650 | # | 4 | |a Gia công cắt--Gọt--Mài --Khoan--Tiện--Phay |
650 | # | 4 | |a Sổ tay lập trình |
700 | 0 | # | |a Trần Thế San |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100041102, 100041104, 100041106, 100041107, 100041108, 100041113, 100041115, 100041119, 100047059, 100047131, 100047400, 100048739, 100048744, 100049669, 100049670, 100049671 |