Bài tập cơ học lượng tử /
Chương 1: Mở đầu.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội ,
2012
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02562nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT14211 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529092149.8 | ||
008 | 130516 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 9786046206507 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530.12 / |b B103T-l |
100 | 1 | # | |a Lương Văn Tùng |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập cơ học lượng tử / |c Lương Văn Tùng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia Hà Nội , |c 2012 |
300 | # | # | |a 236tr. ; |c Khổ A4 |
520 | # | # | |a Chương 1: Mở đầu. |
520 | # | # | |a Chương 2: Cơ sở toán học của cơ học lượng tử. |
520 | # | # | |a Chương 3: Phương trình chuyển động. |
520 | # | # | |a Chương 4: Lý thuyết biểu diễn. |
520 | # | # | |a Chương 5: Chuyển động một chiều. |
520 | # | # | |a Chương 6: Thường xuyên tâm và nguyên tử Hydro. |
520 | # | # | |a Chương 7: Lý thuyết nhiễu loạn. |
520 | # | # | |a Chương 8: Lý thuyết tán xạ. |
520 | # | # | |a Cuốn sách Bài tập cơ học lượng tử được biên soạn theo chương trình cơ học lượng tử trong nước và ngoài nước. Khối lượng kiến thức được trình bày trong các bài tập dưới đây là tối thiểu, nhằm trang bị cho học viên sau này làm công tác nghiên cứu và ứng dụng vật lý hiện đại vào các ngành khoa học và công nghệ. |
520 | # | # | |a Tài liệu gồm 8 chương với 300 bài tập cơ học lượng tử chọn lọc. Trong mỗi chương đều có phần tóm tắt lý thuyết, đề bài tập và lời giải hoặc đáp số. Trong các lời giải tác giả đã cố gắng phân tích ý nghĩa vật lý của nó nhằm giúp cho người học củng cố và hiểu sâu hơn kiến thức lý thuyết. |
650 | # | 4 | |a Cơ học lượng tử |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100041707, 100041713 |