Bài tập tính toán kỹ thuật lạnh : /
Nội dung cuốn sách bao gồm các bài tập nhằm giúp sinh viên có thế thiết kế hoàn chỉnh được một hệ thống lạnh như một kho lạnh truyền thống , kho lạnh xắp xếp,một bể đá cây, một máy làm đá, hoặc một máy kết đông thực phẩm...từ ca...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bách Khoa,
2013
|
Phiên bản: | Lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02470nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT15104 | ||
003 | CT | ||
005 | 20221006140701.000 | ||
008 | 150116syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 9786049113710 |c 145.000 đ |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.5076 |b B103T |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đức Lợi, |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập tính toán kỹ thuật lạnh : |b / |c Nguyễn Đức Lợi. |
250 | # | # | |a Lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Bách Khoa, |c 2013 |
300 | |a 335 tr. ; |c 27 cm | ||
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách bao gồm các bài tập nhằm giúp sinh viên có thế thiết kế hoàn chỉnh được một hệ thống lạnh như một kho lạnh truyền thống , kho lạnh xắp xếp,một bể đá cây, một máy làm đá, hoặc một máy kết đông thực phẩm...từ các khâu tính toán đến các khâu riêng lẻ, thiết bị phù trợ.. phù hợp theo thời tiết của từng vùng khí hậu Việt Nam. Cuốn sách có thể dùng làm tài liệu cho giáo viên và sinh viên ngành nhiệt lạnh hoặc các ngành có liên quan. Đặc biệt trong lần xuất bản này, cuốn sách được bổ sung phần tính toán về tiết kiệm năng lượng (mục 1,5), vì tiết kiệm năng lượng giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ mội trường và chống biến đổi khí hậu đang là đề tài nóng bỏng của Việt Nam và thế giới. Ngoài ra cuốn sách được bổ sung phụ lục E5 về chế độ bảo quản tối ưu cho các loại rau quả nhiệt đới từ tài liệu của Mỹ. Các phụ lục E5 được xắp xếp theo vần ABC. Cuốn sách cũng được bổ sung mục từ để tiện tra cứu. |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật lạnh |
650 | # | 4 | |a Refrigeration Technical |
650 | # | 4 | |a Thermal Engineering Technology |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100043262, 100043366, 100043460, 100043480, 100043500 |