Giáo trình máy và thiết bị vận chuyển và định lượng /
Cuốn giáo trình giới thiệu tương đối đầy đủ các dạng máy vận chuyển nguyên liệu khô rời, các máy và thiết bị định lượng các loại nguyên liệu khô, lỏng, và dạng bột nhào thông dụng trong công nghiệp....Giáo trình gồm 2 phần chính: 1. Máy...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bách khoa,
2013
|
Phiên bản: | Lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02013nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT15521 | ||
003 | CT | ||
005 | 20150123085832.2 | ||
008 | 150123syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 9786049112850 |c 85.000 đ |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8028 |b GI-108T |
100 | 1 | # | |a Tôn Thất Minh |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình máy và thiết bị vận chuyển và định lượng / |c Tôn Thất Minh |
250 | # | # | |a Lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Bách khoa, |c 2013 |
300 | |a 192tr. ; |c 24 cm | ||
520 | # | # | |a Cuốn giáo trình giới thiệu tương đối đầy đủ các dạng máy vận chuyển nguyên liệu khô rời, các máy và thiết bị định lượng các loại nguyên liệu khô, lỏng, và dạng bột nhào thông dụng trong công nghiệp....Giáo trình gồm 2 phần chính: 1. Máy và thiết bị vận chuyển; 2. Máy và thiết bị định lượng. Nội dung tèng phần trình bày cụ thể, có hệ thống những vấn đề chung của các máy cũng như nguyên lý, cấu tạo và phương pháp tính toán của từng máy. Giáo trình không những cần thiết cho sinh viên ngành máy thực phẩm, máy hoá chất trong các trường đại học chuyên ngành mà còn là tài liệu bổ ích cho các cán bộ kỹ thuật các ngành khác nhau khi tìm hiểu thiết kế, chế tạo các loại máy này để sử dụng trong đơn vị của mình. |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Máy định lượng |
650 | # | 4 | |a Máy vận chuyển |
650 | # | 4 | |a Thiết bị định lượng |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100043675, 100043684, 100043694, 100043695, 100043699 |