Bài tập dao động kỹ thuật /
Sự phát tiển mạnh mẽ của tin học trong vài chục năm trở lại đây đã làm thay đổi cơ bản cấu tạo chương trình đào tạo kỹ sư. Cuốn sách Bài tập dao động Kỹ thuật được dùng làm tài liệu học tập cho sinh viên ngành Cơ khí, trường Đại học Bác...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01944nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT159 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529100537.5 | ||
008 | 050730 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 531.32 / |b NG527KH-b |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Phong Điền |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập dao động kỹ thuật / |c Nguyễn Phong Điền, Thái Mạnh Cầu, Nguyễn Văn Khang |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2005 |
300 | # | # | |a 227tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Sự phát tiển mạnh mẽ của tin học trong vài chục năm trở lại đây đã làm thay đổi cơ bản cấu tạo chương trình đào tạo kỹ sư. Cuốn sách Bài tập dao động Kỹ thuật được dùng làm tài liệu học tập cho sinh viên ngành Cơ khí, trường Đại học Bách Khoa Hà nội.Cuốn sách rất bổ ích cho các kỹ sư cơ khí , xây dựng , giao thông vận tải,....trong việc xây dựng mô hình và tính toán các bài tóan dao động phục vụ công tác chuyên môn của họ. |
520 | # | # | |a Trong lân tái bản , tác giả đưa thêm chương 4 giới thiệu cách áp dụng các hệ chương trình đa năng MAPLE, MATLAB, MATHCAD để tính toán dao động. |
650 | # | 4 | |a Bài tập |
650 | # | 4 | |a Dao động kỹ thuật |
650 | # | 4 | |a Vật lí học |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Khang |
700 | 0 | # | |a Thái Mạnh Cầu |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100008313, 100008314, 100008315, 100008316, 100014248, 100014249, 100014250 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000531, 500000532 |