Từ điển điện tử tin học truyền thông Anh-Việt /
Cuốn từ điển gồm khỏang hai vạn thuật ngữ cơ bản về các chuyên ngành của ba ngành: kỹ thuật điện tử, thông tin liên lạc, điện thanh, siêu cao tần, bán dẫn, ứng dụng tin học, cơ sở dữ liệu, in ấn tại văn phòng, phần cứng, phần mềm, xử...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
1997
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02381nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT178 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605091839.3 | ||
008 | 050730 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i4 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.303 / |b NGH527Đ-t |
100 | 1 | # | |a Trần Hòa |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển điện tử tin học truyền thông Anh-Việt / |c Trần Hòa, ...[et al.] |
246 | 0 | 1 | |a English-Vietnamese dictionary of electronics,computer science and communications |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 1997 |
300 | # | # | |a 1120tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Cuốn từ điển gồm khỏang hai vạn thuật ngữ cơ bản về các chuyên ngành của ba ngành: kỹ thuật điện tử, thông tin liên lạc, điện thanh, siêu cao tần, bán dẫn, ứng dụng tin học, cơ sở dữ liệu, in ấn tại văn phòng, phần cứng, phần mềm, xử lý thông tin, mạng, thiết bị xuất/ nhập, lập trình, hệ và môi trường máy tính, phát thanh, truyền hình, điện báo, rada và một số lĩnh vực có liên quan. Mỗi thuật ngữ tiếng Anh đều có phần đối chiếu tiếng Việt và phần giải thích dài ngắn tuy thuộc vào mức độ quan trọng, gồm định nghĩa, giải thích và có thể nêu ứng dụng và một số thông tin khác. Cuối cùng là những chữ viết tắt rồi từ đồng nghĩa nếu có. các hình minh họa được cố gắng xếp sau chính văn nếu có thể được hoặc ở các mục lân cận, nhưng tên chú thích hình cũng cho biết hình thuộc mục nào. |
650 | # | 4 | |a Điện tử--Từ điển--Anh-Việt |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Đức Ái |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Hùng Cường |
700 | 0 | # | |a Quách Văn Hồng |
700 | 0 | # | |a Trần Chót |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Từ Điển |j 400000143, 400000144, 400000168, 400000169 |