Từ điển Khoa học và Công nghệ Pháp-Việt /
Cuốn từ điển khoa học và công nghệ Pháp-Việt này tập hợp khoảng 70.000 thuật ngữ cơ bản , cần thiết và hay gặp nhất của các ngành khoa học kỹ thuật, các ngành kinh tế và văn hoá xã hội có sử dụng các thành tựu và thuật ngữ của các...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
1997
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02212nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT185 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530080709.2 | ||
008 | 050730 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i4 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 413 / |b T550Đ-p |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Ngọc Anh |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển Khoa học và Công nghệ Pháp-Việt / |c Nguyễn Ngọc Anh, ...[et al.] |
246 | 0 | 1 | |a Dictionaire de Science et Technologie Francais-Vietnamien |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 1997 |
300 | # | # | |a 1244tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Cuốn từ điển khoa học và công nghệ Pháp-Việt này tập hợp khoảng 70.000 thuật ngữ cơ bản , cần thiết và hay gặp nhất của các ngành khoa học kỹ thuật, các ngành kinh tế và văn hoá xã hội có sử dụng các thành tựu và thuật ngữ của các ngành khoa học kỹ thuật. Trong đó có khoảng 10% là các thuật ngữ mới do hội đồng Quốc Tế về tiếng Pháp đã tập hợp trong quá trình phát triển khao học hiện đại của pháp cũng như ở các nước tiên tiến khác. Cuốn sách này được biên soạn nhằm giúp cho việc sử dụng thuật ngữ pháp được chính xác. |
650 | # | 4 | |a Công nghệ--Từ điển--Pháp-Việt |
650 | # | 4 | |a Khoa học--Từ điển--Pháp-Việt |
700 | 0 | # | |a Phạm Đồng Điện |
700 | 0 | # | |a Phạm Thu Hà |
700 | 0 | # | |a Trương Cam Bảo |
700 | 0 | # | |a Văn Ngọc |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Từ Điển |j 400000157, 400000176, 400000177, 400000178 |