Vẽ kỹ thuật /

Chương 1: Mở đầu về giáo trình vẽ kỹ thuật.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Hà Quân
Tác giả khác: I.X Vưsnepônxki
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Công nhân kỹ thuật , 1984
Phiên bản:Tái bản lần thứ 2
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 03667nam a2200457 a 4500
001 TVCDKTCT191
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20220922134650.000
008 050730
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 604.2 /   |b H100QU-v 
100 1 # |a Hà Quân 
245 0 0 |a Vẽ kỹ thuật /   |c Hà Quân, I.X Vưsnepônxki 
250 # # |a Tái bản lần thứ 2 
260 # # |a H. :   |b Công nhân kỹ thuật ,   |c 1984 
300 # # |a 230tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Chương 1: Mở đầu về giáo trình vẽ kỹ thuật. 
520 # # |a Chương 10: Sơ đồ. 
520 # # |a Chương 2: Ứng dụng vẽ hình học. 
520 # # |a Chương 3: Hình chiếu trục đo. 
520 # # |a Chương 4: Hình chiếu vuông góc. 
520 # # |a Chương 5: Mặt cắt và hình cắt. 
520 # # |a Chương 6: Bản vẽ chế tạo cơ khí và bản vẽ phác chi tiết. 
520 # # |a Chương 7: Biểu diễn và ký hiệu ren và các mối ghép ren. 
520 # # |a Chương 8: Bản vẽ chi tiết tiêu chuẩn, bánh răng, bộ truyền bằng răng và lò xo. 
520 # # |a Chương 9: Bản vẽ lắp. 
520 # # |a Sách gồm mười chương, bao gồm những vấn đề cơ bản về lập và đọc các bản vẽ cơ khí: vẽ hình học, vẽ chiếu, vẽ quy ước, bản vẽ chi tiết, bản vẽ lắp, sơ đồ... Nội dung cuốn sách rất phong phú, cách trình bày dễ hiểu, các hình vẽ và bản vẽ minh họa rõ ràng, sáng sủa. Trong mỗi phần, mỗi chương đều có câu hỏi kiểm tra, các bài tập và các bài vẽ thực hành đa dạng phù hợp với yêu cầu và nội dung chương trình môn vẽ kỹ thuật dùng trong các trường dạy nghề. 
650 # 4 |a Vẽ kỹ thuật 
653 # # |a Technical drawing 
700 0 # |a I.X Vưsnepônxki 
721 # # |a CN Tự động 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a CNKT Điện tử 
721 # # |a CNKT Điện 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a CNKT Ô tô 
841 # # |b Kho Sách   |j 100000442, 100001240, 100001241, 100001242, 100001243, 100001244, 100001245, 100001246, 100001247, 100001248, 100001249, 100001250, 100008408, 100010402, 100010403, 100010404, 100010406, 100010408, 100010409, 100010410, 100010413, 100010416, 100010418, 100010421, 100010423, 100010426, 100010428, 100010434, 100010438, 100010461, 100010462, 100010464, 100010465, 100010466, 100010468, 100010469, 100010474, 100010477, 100010483, 100010486, 100010488, 100010491, 100010493, 100010499, 100010504, 100010510, 100010511, 100010514, 100010519, 100010527, 100010529, 100010530, 100010537, 100010538, 100010539, 100010540, 100010541, 100010542, 100010543, 100010544, 100010545, 100010548, 100010549, 100010550, 100010558, 100010559, 100010560, 100010561, 100010562, 100010563, 100010564, 100010565, 100010566, 100010567, 100010568, 100010569, 100010570, 100010571, 100010572, 100010573, 100010574, 100010575, 100010576, 100010577, 100010578, 100010579, 100010580, 100010581, 100010582, 100010583, 100010584, 100010585, 100010586, 100010587, 100010588, 100010589, 100010590, 100010591, 100010592, 100010593, 100010594, 100010595, 100015402