Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Có hướng dẫn /

Các bài tập trình bày trong sách được biên sọan có hệ thống theo chương trình của Bộ Đại học và trung học chuyên nghiệp. mỗi bài tập đều có các phần: Mục đích yêu cầu, nội dung , cách trình bày, thời gian hoàn thành và hướng dẫn thực hie...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Đức Huệ
Tác giả khác: Phạm văn Nhuần
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 03542nam a2200421 a 4500
001 TVCDKTCT204
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20220922135046.000
008 050730
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 i9 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 604.2 /   |b PH104N-b 
100 1 # |a Nguyễn Đức Huệ 
245 0 0 |a Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Có hướng dẫn /   |c Nguyễn Đức Huệ, Phạm văn Nhuần 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Đại học và trung học chuyên nghiệp ,   |c 1978 
300 # # |a 225tr. ;   |c 22cm 
520 # # |a Các bài tập trình bày trong sách được biên sọan có hệ thống theo chương trình của Bộ Đại học và trung học chuyên nghiệp. mỗi bài tập đều có các phần: Mục đích yêu cầu, nội dung , cách trình bày, thời gian hoàn thành và hướng dẫn thực hiện: sau đó kèm theo một bài mẫu đã hoàn thành và nhiều biến đề để phân tích cho học sinh làm. Cuốn sách gồm 4 phần, xen giữa các phần có một số bảng trích các tiêu chuẩn cần thiết cho việc tra cứu khi làm bài phần mở đầu, phần 1 và bài tập 4 của phần 2. 
520 # # |a Cuốn " Bài tập Vẽ Kỹ thuật cơ khí" được biên sọan để giảng dạy môn Vẽ kỹ thuật cho các ngành chế tạo máy, động lực và các ngành cơ giới khác như chế tạo máy mỏ, máy xây dựng, máy hóa chất.... trong các trường đại học Kỹ thuật. Ngòai ra, các ngành khác, các lớp tại chức, chuyên tu những người tự học cũng có thể dùng sách này làm tài liệu học tập. 
520 # # |a Phần 1: Biểu diễn vật thể. 
520 # # |a phần II: Vẽ quy ước các chi tiết máy thường dùng. 
520 # # |a Phần III: Vẽ máy. 
520 # # |a Phần IV: Vẽ Xây dựng. 
650 # 4 |a Vẽ kỹ thuật 
653 # # |a Technical drawing 
700 0 # |a Phạm văn Nhuần 
721 # # |a CN Tự động 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a CNKT Điện tử 
721 # # |a CNKT Điện 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a CNKT Ô tô 
841 # # |b Kho Đĩa   |j 101000109 
841 # # |b Kho Sách   |j 100000370, 100000663, 100000664, 100000665, 100000886, 100000887, 100000894, 100000895, 100000896, 100000898, 100000899, 100000900, 100000901, 100000902, 100000903, 100000904, 100000905, 100000906, 100000907, 100000908, 100000909, 100000910, 100000911, 100000912, 100000913, 100000914, 100000915, 100000916, 100000917, 100000918, 100000919, 100000920, 100000921, 100000922, 100000923, 100000924, 100000925, 100000926, 100000929, 100000930, 100000931, 100000932, 100000933, 100000934, 100000935, 100000936, 100000988, 100000989, 100001637, 100001643, 100001654, 100001664, 100001668, 100001672, 100001692, 100001734, 100010002, 100010003, 100010023, 100010099, 100010556, 100020038, 100020132, 100020606, 100020871, 100020967 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500002583