Bài tập Giải tích I /
Sau khi bộ giáo trình Giải tích ( 2 tập) của tác giả do Nhà xuất bản Khoa Học Và Kỹ thuật ấn hành (1998-2000), nhiều độc giả đã đề nghị viết tiếp bộ Bài tập giải tích giải sẵn có phần tóm tắt lý thuyết như một Sổ tay toán học giải tí...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bách Khoa Hà Nội ,
2014
|
Phiên bản: | Lần thứ nhất |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02148nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT22844 | ||
003 | CT | ||
005 | 20170529073410.8 | ||
008 | 150130syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 9786049380709 |c 73.000Đ |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 515 |b B103T |
100 | 1 | # | |a Trần Bình |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập Giải tích I / |
246 | # | # | |b Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2008-2011 |
250 | # | # | |a Lần thứ nhất |
260 | # | # | |a H. : |b Bách Khoa Hà Nội , |c 2014 |
300 | |a 529 tr. ; |c 21 cm | ||
520 | # | # | |a Sau khi bộ giáo trình Giải tích ( 2 tập) của tác giả do Nhà xuất bản Khoa Học Và Kỹ thuật ấn hành (1998-2000), nhiều độc giả đã đề nghị viết tiếp bộ Bài tập giải tích giải sẵn có phần tóm tắt lý thuyết như một Sổ tay toán học giải tích cho sinh viên kỹ thuật, dựa trên bộ giáo trình Giải tích.Phần bài tập, tác giả đã chọn lọc các bài từ dễ, trung bình đến khó, đại diện cho các loại tương ứng với các phần lý thuyết theo chương trình toán giải tích hiện tại. Cuốn sách có phần phụ chương: Các đề thi Giải tích học kỳ 1 các năm 2008-2011 của Đại học Bách Khoa để sinh viên tham khảo. |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Bài tập |
650 | # | 4 | |a Giải tích |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100043653, 100043676, 100043683, 100043693, 100043698 |