aChi tiết máy và ứng dụng tin học trong chi tiết máy : đề thi, đáp án, đề mẫu 2002-2013 /
Môn chí tiết máy được đưa vào thi Olympic từ năm 2002, môn ứng dụng tin học trong cơ học được đưa vào từ năm 2011. Các kỳ thi thúc đẩy phong trào dạy và học các môn Cơ học và Ứng dụng tin học trong cơ học tại trường đại học và cao đẳng trong c...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Bách Khoa,
2014
|
Phiên bản: | Lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01839nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT22851 | ||
003 | CT | ||
005 | 20221018134227.000 | ||
008 | 150130syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |c 99.000 đ |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.82 |b A102-I |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Hữu Lộc |e PGS.TS |
245 | 1 | 0 | |a aChi tiết máy và ứng dụng tin học trong chi tiết máy : đề thi, đáp án, đề mẫu 2002-2013 / |c Nguyễn Hữu Lộc, Lê Văn Uyển |
250 | # | # | |a Lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Bách Khoa, |c 2014 |
300 | |a 393tr. ; |c 24cm | ||
520 | # | # | |a Môn chí tiết máy được đưa vào thi Olympic từ năm 2002, môn ứng dụng tin học trong cơ học được đưa vào từ năm 2011. Các kỳ thi thúc đẩy phong trào dạy và học các môn Cơ học và Ứng dụng tin học trong cơ học tại trường đại học và cao đẳng trong cả nước. Cuốn sách được hoàn thành, các tác giả mong rằng tuyển tập này sẽ góp phần vào việc dạy, học, thi môn học - đặc biệt hữu ích với bạn đọc quan tâm thích đáng tới môn học này. |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Chi tiết máy |
653 | # | # | |a Principles and Elements of Machine |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology ; |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100043526, 100043531, 100043556, 100043619, 100043634 |