Hướng dẫn thực hành Khí nén - Thuỷ lực /

Nội dung cuốn sách gồm 2 phần có các bài sau: Bài 1: Điều khiển xy lanh. Bài 2: Sử dụng van logic khí nén. Bài 3: Sử dụng van hành trình. Bài 4: Sử dụng van thời gian. Bài 5: Điểu khiển máy khoan 2 xy lanh. Bài 6: Sử dụng relay điện tử. Bài 7: Sử d...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Thanh Phước
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: TP. HCM : Trường CĐKT Cao Thắng , 2013
Phiên bản:Lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02334nam a2200313 a 4500
001 TVCDKTCT23362
003 CT
005 20221031145449.000
008 150227syyyy vn
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
020 # # |c 12.000 đ 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.2   |b H561D 
100 1 # |a Nguyễn Thanh Phước  
245 1 0 |a Hướng dẫn thực hành Khí nén - Thuỷ lực /   |c Nguyễn Thanh Phước 
246 # # |b Lưu hành nội bộ 
250 # # |a Lần thứ 1 
260 # # |a TP. HCM :   |b Trường CĐKT Cao Thắng ,   |c 2013 
300 |a 90 tr. ;   |c 27 cm 
520 # # |a Nội dung cuốn sách gồm 2 phần có các bài sau: Bài 1: Điều khiển xy lanh. Bài 2: Sử dụng van logic khí nén. Bài 3: Sử dụng van hành trình. Bài 4: Sử dụng van thời gian. Bài 5: Điểu khiển máy khoan 2 xy lanh. Bài 6: Sử dụng relay điện tử. Bài 7: Sử dụng công tắc hành trình điện. Bài 8: Điều khiển khí nén theo phương pháp tầng. Bài 9: Điều khiển khí nén theo phương pháp Module. Bài 10: Điều khiển khí nén theo phương pháp Tầng - Nhịp. Bài 11: Điều khiển xylan thuỷ lực. Bài 12: Van một chiều điều khiển mở khoá. Bài 13: Điều khiển van tuần tự. Bài 14: Sử dụng van ổn tốc. Bài 15: Sử dụng van ắc quy. Bài 16: Sử dụng relay điện tử. Bài 17: Sử dụng công tắc hành trình điện. Bài 18: Điều khiển máy khoan 2 xy lanh. Bài 19: Điều khiển thuỷ lực theo phương pháp Module. 
541 # # |a Mua 
650 # 4 |a Khí nén và Thủy lực 
650 # 4 |a Pneumatic and Hydraulic Technology 
653 # # |a Mechanical Engineering Technology 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) 
721 # # |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) 
841 # # |b Kho Sách   |j 100044371, 100044381, 100044427, 100044443, 100044466, 100049752, 100049765, 100049779, 100049807, 100049822