Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh-Việt-PháP-Đức /
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh-Việt-Pháp-Đức gồm 6000 thuật ngữ được sắp xếp theo các chuyên ngành và sắp xếp theo bốn hàng từ : tiếng Anh , tiếng Việt , tiếng Pháp, tiếng Đức. Nhằm phục vụ cho việc học tập nghiên c...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
1998
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01948nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT258 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928095940.000 | ||
008 | 050801 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i4 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621,3403 / |b L250D-t |
100 | 1 | # | |a Đặng Văn Đào |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh-Việt-PháP-Đức / |c Đặng Văn Đào, ...[et al.] |
246 | 0 | 1 | |a English-Vietnamese-French German dictonary of electrical engineering,electronics and telecommunications |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 1998 |
300 | # | # | |a 383tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh-Việt-Pháp-Đức gồm 6000 thuật ngữ được sắp xếp theo các chuyên ngành và sắp xếp theo bốn hàng từ : tiếng Anh , tiếng Việt , tiếng Pháp, tiếng Đức. Nhằm phục vụ cho việc học tập nghiên cứu, trao đổi thông tin tư liệu về lĩnh vực kỹ thuật điện -điện tử viễn thông, giúp tra cứu giữa các tiếng thông dụng với nhau. |
650 | # | 4 | |a Từ điển kỹ thuật điện - điện tử - viễn thông |
653 | # | # | |a Technical Dictionary |
653 | # | 4 | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Đào Văn Tân |
700 | 0 | # | |a Lê Văn Doanh |
700 | 0 | # | |a Vũ Gia Hạnh |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Từ Điển |j 400000130, 400000150, 400000151, 400000152 |