Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh-Việt /
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh-Việt, với khoảng hơn 95.000 thuật ngữ, cuốn từ điển bao trùm hầu hết mọi lĩnh vực khoa học và kỹ thuật: Toán học, vật lý, hoá học, sinh học, y học, địa lý, địa chất, khoáng vật , mỏ, luyện kim, cơ khí, kỹ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , , , , , , , , , , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
1996
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02339nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT273 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20050801000000 | ||
008 | 050801 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i4 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 600.42003 / |b T550V |
100 | 1 | # | |a Hà Văn Vui |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh-Việt / |c Hà Văn Vui, ...[et al.] |
246 | 0 | 1 | |a English-Vietnamese scientific and technical dictionary |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 1996 |
300 | # | # | |a 1220tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh-Việt, với khoảng hơn 95.000 thuật ngữ, cuốn từ điển bao trùm hầu hết mọi lĩnh vực khoa học và kỹ thuật: Toán học, vật lý, hoá học, sinh học, y học, địa lý, địa chất, khoáng vật , mỏ, luyện kim, cơ khí, kỹ thuật điện tử -tin học, kiến trúc xây dựng , giao thông vận tải , viễn thông, công nghiệp thực phẩm, dệt, nông nghiệp...vv. |
520 | # | # | |a cuốn từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh -Việt được xuất bản lần đầu vào năm 1992 và được tái bản nhiều lần. Nhằm đáp ứng đầy đủ và toàn diện hơn nhu cầu của bạn đọc trong việc nghiên cứu những tài liệu khoa học, kỹ thuật và kinh tế. |
650 | # | 4 | |a Khoa học--Từ điển--Anh-Việt |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật--Từ điển--Anh-Việt |
700 | 0 | # | |a Trương Cam Bảo |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Hồi |
700 | 0 | # | |a Phương Xuân Nhàn |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thế Phúc |
700 | 0 | # | |a Phạm Thị Quý |
700 | 0 | # | |a Trương Thao |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thuận |
700 | 0 | # | |a Hà Anh Tuệ |
700 | 0 | # | |a Phạm Đắp |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Lãm |
700 | 0 | # | |a Trần Hữu Phát |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thiện Phúc |
700 | 0 | # | |a Phan Kế Thái |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Đắc Thắng |
700 | 0 | # | |a Vũ Đình Tuân |