Tập bản vẽ chi tiết máy /
Tập 1: Trình bày các kết cấu của các bộ phận và chi tiết máy truyền động : bánh răng , trục vít, đai xích , vít- đai ốc, ma sát và biến tốc vô cấp, kết cấu lắp chung của hệ thống dẫn động của một số máy....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học và trung học chuyên nghiệp ,
1978
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02432nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT2978 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221017131010.000 | ||
008 | 050908 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.815 / |b NG527D-t |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Lẫm |
245 | 0 | 0 | |a Tập bản vẽ chi tiết máy / |c Nguyễn Văn Lẫm, ...[et al.] |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học và trung học chuyên nghiệp , |c 1978 |
300 | # | # | |a 101tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Tập 1: Trình bày các kết cấu của các bộ phận và chi tiết máy truyền động : bánh răng , trục vít, đai xích , vít- đai ốc, ma sát và biến tốc vô cấp, kết cấu lắp chung của hệ thống dẫn động của một số máy. |
520 | # | # | |a Tập 2 : Trình bày kết cấu của các bộ phận và chi tiết máy lắp ghép, đỡ và nối: chêm , chốt , đinh , tán , hàn , ren, then và then hoa. |
520 | # | # | |a Tập bản vẽ chi tiết máy chia ra hai tập : |
520 | # | # | |a Trong phần phụ lục giới thiệu một số số liệu thiết kế giúp bạn đọc tiện tra cứu |
650 | # | 4 | |a Chi tiết máy |
650 | # | 4 | |a Tập bản vẽ |
653 | # | # | |a Principles and Elements of Machine |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Hòang Văn Ngọc |
700 | 0 | # | |a Lê Đắc Phong |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Bá Dương |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100011329, 100011359, 100011360, 100011361, 100011362, 100011363, 100011364, 100011365, 100011366, 100011367, 100011368, 100011369, 100011370, 100011371, 100011372, 100011373, 100011374, 100011375, 100011376, 100048761, 100048785, 100048794, 100048810, 100048902, 100048903, 100048904, 100048905, 100048906, 100048907, 100048908, 100048909, 100048910, 100048911, 100048912, 100048913, 100048914, 100048915, 100048916, 100048917, 100048918, 100048919, 100048920, 100048921, 100048922, 100048923 |