Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt /
Chương A: Tài liệu kỹ thuật về máy cắt vò đúc
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02274nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT355 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529104818.5 | ||
008 | 050801 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 537 / |b C120N-m |
100 | 1 | # | |a Mitsubishi Electric |
245 | 0 | 0 | |a Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt / |c Mitsubishi Electric |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 469tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương A: Tài liệu kỹ thuật về máy cắt vò đúc |
520 | # | # | |a Chương B: Thiết bị bảo vệ máy, máy cắt, rơle |
520 | # | # | |a Chương C: Máy cắt không khí hạ thế loại AE-SW |
520 | # | # | |a Chương D: KHởi động tự động và công tác tơ điện tử |
520 | # | # | |a Chương E: Hướng dẫn lắp đặt và khởi động từ, công tác tơ và rơle |
520 | # | # | |a Chương F: Thiết bị đo lường điện tử đa năng kiểu me110s |
520 | # | # | |a Chương G: Bộ đo đếm năng lượng |
520 | # | # | |a Chương H: Máy cắt chân không Melvac loại VF-B |
520 | # | # | |a Chương I: Máy cắt chân không Mitsubishi loại VPR |
520 | # | # | |a CHương J: Máy cắt chân không |
520 | # | # | |a Chương K: Công tác tơ điện tử chân không cao áp loại VZ-D |
520 | # | # | |a Cuốn sách giúp các kỹ thuật viên, các kỹ sư, các nhà tư vấn thiết kế thiết kế, lựa chọn, sử dụng thiey61 bị đóng cắt một4 cách hiệu quả. |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 8 chuog7 : |
650 | # | 4 | |a Thiết bị đóng cắt |
650 | # | 4 | |a Thiết bị đóng cắt -- Sử dungá |
650 | # | 4 | |a Thiết bị đóng cắt -- Thiết kế |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100004414, 100004415, 100004416, 100030170, 100030197, 100030293, 100030313, 100030316 |