|
|
|
|
LEADER |
00765nam a2200205 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT3582 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20051003000000 |
008 |
051003 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 389.674 /
|b T309C-g
|
100 |
1 |
# |
|a Bộ cơ khí và luyện kim
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiêu chuẩn Nhà nước : Gỗ xẻ( bảng tính thể tích): TCVN 1284 -72 /
|c Bộ cơ khí và luyện kim
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật Nhà nước ,
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 180tr. ;
|c 21cm
|
650 |
# |
4 |
|a Gỗ
|
650 |
# |
4 |
|a Tiêu chuẩn kỹ thuật
|