Tiêu chuẩn nhà nước: Phần đuôi dụng cụ cắt đường kính, đuôi vuông, đuôi rãnh vát và lỗ mộng vuông( kích thước): TCVN 3036- 79 /
1. Tiêu chuẩn này áp dụng cho phần chuôi của dụng cụ cắt.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật Nhà nước ,
1982
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01339nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT3609 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20051006000000 | ||
008 | 051006 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 389.621.9 / |b T309C-ph |
100 | 1 | # | |a Trường Đại học Bách Khoa |
245 | 0 | 0 | |a Tiêu chuẩn nhà nước: Phần đuôi dụng cụ cắt đường kính, đuôi vuông, đuôi rãnh vát và lỗ mộng vuông( kích thước): TCVN 3036- 79 / |c Trường Đại học Bách Khoa |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật Nhà nước , |c 1982 |
300 | # | # | |a 5tr. ; |c 19cm |
520 | # | # | |a 1. Tiêu chuẩn này áp dụng cho phần chuôi của dụng cụ cắt. |
520 | # | # | |a Tiêu chuẩn quy định kích thước của đường kính, đuôi vuông, đuôi, có rãnh vát và lỗ mộng vuông. |
520 | # | # | |a 2. Phần chuôi dụng cụ cắt được chế tạo theo hai kiểu: |
520 | # | # | |a I- Có đuôi vuông; |
520 | # | # | |a II- Có mặt rãnh vát |
650 | # | 4 | |a Dụng cụ cắt |
650 | # | 4 | |a Tiêu chuẩn kỹ thuật |