Tiêu chuẩn nhà nước : Động cơ xăng cỡ nhỏ, động cơ đốt trong, động cơ Điêzen: TCVN 1518-74; TCVN 1555-74; TCVN 1684-75/ TCVN 1685-75 và TCVN 2045-77 /
Tiêu chuẩn này áp dụng cho tất cả động cơ xăng cỡ nhỏ đặt trên các phương tiện vận chuyển hai bánh và ba bánh cũng như trên các máy móc thiết bị khác tĩnh tại hoặc di động trên bộ hoặc trên mặt nước.Không áp dụng cho động cơ xăng đặt...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật Nhà nước ,
1978
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01772nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT3750 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20051011000000 | ||
008 | 051011 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 389.621.4 / |b T309C-đ |
100 | 1 | # | |a Bộ cơ khí và luyện kim |
245 | 0 | 0 | |a Tiêu chuẩn nhà nước : Động cơ xăng cỡ nhỏ, động cơ đốt trong, động cơ Điêzen: TCVN 1518-74; TCVN 1555-74; TCVN 1684-75/ TCVN 1685-75 và TCVN 2045-77 / |c Bộ cơ khí và luyện kim |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật Nhà nước , |c 1978 |
300 | # | # | |a 59tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Tiêu chuẩn này áp dụng cho tất cả động cơ xăng cỡ nhỏ đặt trên các phương tiện vận chuyển hai bánh và ba bánh cũng như trên các máy móc thiết bị khác tĩnh tại hoặc di động trên bộ hoặc trên mặt nước.Không áp dụng cho động cơ xăng đặt trên các xe đua, xe thể thao được sản xuất đơn chiếc, các động cơ cỡ nhỏ có công dụng đặt biệt và động cơ pittông quay tròn. |
520 | # | # | |a Tiêu chuẩn này áp dụng cho việc xác định chiều quay và đánh số xylanh các loại động cơ đốt trong( trừ động cơ đốt trong dùng cho máy bay). |
650 | # | 4 | |a Tiêu chuẩn kỹ thuật |
650 | # | 4 | |a Ô tô |
650 | # | 4 | |a Động cơ đốt trong |
650 | # | 4 | |a Động cơ xăng |