Giáo trình kỹ thuật điện: Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Giáo trình được biên soạn ngắn gọn dễ hiểu và bổ sung nhiều kiến thức mới phù hợp việc giảng dạy và học của các trường, ngoài ra còn thiết thực đối với đội ngũ kỹ thuật viên, công nhân kỹ thuật. Nội dung tài liệu bao gồm các vấn...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2002
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02270nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT392 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928100912.000 | ||
008 | 050802 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.302 8 / |b Đ106Đ-gi |
100 | 1 | # | |a Lê Văn Doanh |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình kỹ thuật điện: Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |c Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2002 |
300 | # | # | |a 176tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Giáo trình được biên soạn ngắn gọn dễ hiểu và bổ sung nhiều kiến thức mới phù hợp việc giảng dạy và học của các trường, ngoài ra còn thiết thực đối với đội ngũ kỹ thuật viên, công nhân kỹ thuật. Nội dung tài liệu bao gồm các vấn đề như: mạch điện một chiều, điện từ, dòng điện xoay chiều hình Sin, mạch điện ba pha, chỉnh lưu và ổn áp, các thiết bị đóng cắt và bảo vệ mạch điện, chiếu sáng và tính toán mạng điện. |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Đặng Văn Đào, |e Tác giả |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100003481, 100003495, 100003496, 100003497, 100003499, 100003502, 100003503, 100003504, 100003505, 100003506, 100003507, 100003508, 100003509, 100003510, 100003847, 100003848, 100005806, 100017119, 100017120, 100017121, 100017122, 100017123, 100017124 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500001801, 500001802, 500001803, 500001804 |