Giáo trình cơ sở dữ liệu: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
"Cơ sở dữ liệu" (CSDL) là một trong những bộ môn không thể thiếu được trong chương trình đào tạo chuyên nghiệp nào, bởi vì có 80% các ứng dụng của tin học là phục vụ công tác quản lý, mà quản lý thực chất là quản lý thông tin. Son...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02260nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4290 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524091847.9 | ||
008 | 051212 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 004 / |b T450N-gi |
100 | 1 | # | |a Tô Văn Nam |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình cơ sở dữ liệu: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / |c Tô Văn Nam |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2005 |
300 | # | # | |a 127tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a "Cơ sở dữ liệu" (CSDL) là một trong những bộ môn không thể thiếu được trong chương trình đào tạo chuyên nghiệp nào, bởi vì có 80% các ứng dụng của tin học là phục vụ công tác quản lý, mà quản lý thực chất là quản lý thông tin. Song, mọi thông tin cần quản lý trên máy tính cũng đều phải được thể hiện bằng các dữ liệu, do vậy khi nói đến quản lý thông tin tức là nói đến quản lý dữ liệu. |
520 | # | # | |a Cuốn "Cơ sở dữ liệu" bao gồm hai phần : |
520 | # | # | |a PHẦN I: Dành phần lớn nội dung giới thiệu các cấu trúc và khái niệm cơ bản về Cơ sở dữ liệu. |
520 | # | # | |a PHẦN II: Cung cấp một số hướng dẫn đầy đủ cho bạn đọc về Hệ Quản trị Cơ sở dữ liệu SQL Server 2000. |
650 | # | 4 | |a Cơ sở dữ liệu |
650 | # | 4 | |a Cơ sở dữ liệu SQL |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Tin học |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100012784, 100012824, 100012826, 100012839, 100012887, 100014373, 100014374, 100014375, 100014376, 100014377, 100014378, 100014379, 100016877, 100016878, 100016879, 100016880, 100016881, 100016882 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000615, 500000616, 500000617, 500000618, 500001385, 500001386, 500001387, 500001388 |