Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo trung học chuyên nghiệp /

Chương 1: Trình bày khái quát một số khái niệm có liên quan tới giải thuật.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đỗ Xuân Lôi
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Giáo dục , 2004
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02478nam a2200337 a 4500
001 TVCDKTCT4326
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170524135548.3
008 051213
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 005.7 /   |b Đ450L-gi 
100 1 # |a Đỗ Xuân Lôi 
245 0 0 |a Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo trung học chuyên nghiệp /   |c Đỗ Xuân Lôi 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Giáo dục ,   |c 2004 
300 # # |a 155tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Chương 1: Trình bày khái quát một số khái niệm có liên quan tới giải thuật. 
520 # # |a Giáo trình "Cấu trúc dữ liệu và giải thuật" rất cần thiết cho những người làm tin học khi muốn tiếp cận với việc lập trình để giải bài toán trên máy tính điện tử, cũng như khi muốn đi sâu thêm vào các lĩnh vực kiến thức khác của công nghệ thông tin. 
520 # # |a Giáo trình bao gồm 6 chương : 
520 # # |a Nội dung, được giới thiệu đơn giản dễ hiểu. Ngoài ra còn bổ xung thêm một số khái niệm mới và kĩ năng giải quyết bài toán. 
520 # # |a Từ chương 2 đến chương 6, giới thiệu những cấu trúc dữ liệu phổ dụng. Mỗi cấu trúc đã được minh họa cụ thể, được nêu rõ cách cài đặt trong máy tính và được thể hiện vai trò qua các bài toán áp dụng thực tế. 
650 # 4 |a Cơ sở dữ liệu 
650 # 4 |a Giải thuật--Danh sách--Cấu trúc mảng--Cấu trúc cây--Đồ thị 
650 # 4 |a Giáo trình 
650 # 4 |a Máy tính--Cấu trúc--Lập trình 
650 # 4 |a Toán ứng dụng 
721 # # |a Công nghệ thông tin 
841 # # |b Kho Sách   |j 100013009, 100013023, 100013059, 100013089, 100013108, 100013117, 100013120, 100013330, 100013373, 100013377, 100014609, 100014610, 100014611, 100014612, 100014613 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500000733, 500000734, 500000735, 500000736, 500000805