Giáo trình lịch sử đảng cộng sản Việt Nam /
Giáo trình đóng vai trò là khung định hướng về những quan điểm cơ bản cho việc giảng dạy và học tập môn lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Chính trị quốc gia ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02459nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4333 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525090637.2 | ||
008 | 051214 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 335.52 / |b GI108TR-l |
100 | 1 | # | |a Bộ môn Khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lịch sử đảng cộng sản Việt Nam / |c Bộ môn Khoa học Mác - Lênin Tư tưởng Hồ Chí Minh |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Chính trị quốc gia , |c 2004 |
300 | # | # | |a 469tr. ; |c 20,5cm |
520 | # | # | |a Giáo trình đóng vai trò là khung định hướng về những quan điểm cơ bản cho việc giảng dạy và học tập môn lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam. |
520 | # | # | |a Kết luận. |
520 | # | # | |a Nhằm đáp ứng yêu cầu cấp bách đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy các bộ môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh thống nhất trong hệ thống trường Đảng và Nhà nước. Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam được biên soạn gồm 3 phần : |
520 | # | # | |a Phần thứ ba: Đưa cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1975-2000). |
520 | # | # | |a Phần thứ hai: Đảng lãnh đạo hai cuộc kháng chiến và xây dựng chế độ mới. |
520 | # | # | |a Phần thứ nhất: Đảng ra đời và lãnh đạo giành chính quyền (1930-1945). |
650 | # | 4 | |a Chính trị |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
650 | # | 4 | |a Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100013159, 100013160, 100013164, 100013171, 100013174, 100014959, 100014960, 100014961 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000947, 500000948 |