Bài tập Hình học họa hình /
Để giúp bạn đọc giải các bài toán hình họa được dễ dàng hơn, trong phần một ngoài các đề bài tập, ở đầu mỗi chương chúng tôi có nêu một số thí dụ kèm bài giải và một số điểm mà bạn đọc cần lưu ý. Trong phần hai có lớì hướng dâ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 8 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02133nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4371 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525151122.1 | ||
008 | 051215 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 516 / |b NG527C-b |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Quang Cự |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập Hình học họa hình / |c Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 8 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2005 |
300 | # | # | |a 150tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Để giúp bạn đọc giải các bài toán hình họa được dễ dàng hơn, trong phần một ngoài các đề bài tập, ở đầu mỗi chương chúng tôi có nêu một số thí dụ kèm bài giải và một số điểm mà bạn đọc cần lưu ý. Trong phần hai có lớì hướng dẫn cách giải một số bài tập để bạn đọc tham khảo. Trong phần ba chúng tôi giới thiệu một số bài toán tổng hợp và hệ thống các bài tập lớn nhằm giúp các bạn hệ thống lại các kiến thức của từng chương cũng như của toàn bộ chương trình. |
520 | # | # | |a Nội dung của cuốn sách gồm những bài tập của phần "phép chiếu", phần "phương pháp hai hình chiếu thẳng góc" và phần "hình chiếu trục đo". |
650 | # | 4 | |a Bài tập |
650 | # | 4 | |a Hình học |
650 | # | 4 | |a Hình học họa hình |
650 | # | 4 | |a Toán học |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Mạnh Dũng |
700 | 0 | # | |a Vũ Hoàng Thái |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100012678, 100012691, 100012695, 100012701, 100012721, 100015206 |