Công nghệ chế tạo máy: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường đại học khối kỹ thuật /
Giáo trình là tài liệu chính dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo, là tài liệu giảng dạy cho các giảng viên, đồng thời là tài liệu tham khảo cho cán bộ kỹ thuật cơ khí. Tài liệu bao gồm 24 chương, cung cấp cho bạn đọc những kiến th...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học và trung học chuyên nghiệp ,
2003
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02241nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4375 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221028091201.000 | ||
008 | 051215 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.815 / |b TR121Đ-c |
100 | 1 | # | |a Trần Xuân Việt |
245 | 0 | 0 | |a Công nghệ chế tạo máy: Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường đại học khối kỹ thuật / |c Trần Xuân Việt, ...[et al.] |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học và trung học chuyên nghiệp , |c 2003 |
300 | # | # | |a 836tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Giáo trình là tài liệu chính dùng cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo, là tài liệu giảng dạy cho các giảng viên, đồng thời là tài liệu tham khảo cho cán bộ kỹ thuật cơ khí. Tài liệu bao gồm 24 chương, cung cấp cho bạn đọc những kiến thức cơ bản và hiện đại về công nghệ chế tạo chi tiết cơ khí, công nghệ lắp ráp sản phẩm cơ khí, tạo khả năng vận dụng thực tế nhằm góp phần thiết thực nhất vào sự nghiệp đào tạo kịp thời và có chất lượng lực lượng nhân lực kỹ thuật đáp ứng nhu cầu của công cuộc công nghiệp hóa hiện đại hoá. |
650 | # | 4 | |a Công nghệ chế tạo máy |
650 | # | 4 | |a Manufacturing Technology |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thế Đạt |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Trọng Bình |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Viết Tiếp |
700 | 0 | # | |a Trần Văn Địch |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100012578, 100012585, 100012597, 100012947, 100012955 |