Luật giáo dục
Để giúp người học, nhà giáo , nhà nghiên cứu , các cơ quan quản lý....nắm vững và thực hiện tốt Luật Giáo dục, Bộ tư pháp phối hợp với nhà xuất bản Lao động - Xã hội tuyển chọn và xuất bản cuốn sách Luật Giáo dục và các văn bản pha...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Chính trị quốc gia ,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02260nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4487 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525092950.2 | ||
008 | 060214 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 344.07 / |b L504G-g |
245 | 0 | 0 | |a Luật giáo dục |
260 | # | # | |a H. : |b Chính trị quốc gia , |c 2005 |
300 | # | # | |a 85tr. ; |c 19cm |
520 | # | # | |a Để giúp người học, nhà giáo , nhà nghiên cứu , các cơ quan quản lý....nắm vững và thực hiện tốt Luật Giáo dục, Bộ tư pháp phối hợp với nhà xuất bản Lao động - Xã hội tuyển chọn và xuất bản cuốn sách Luật Giáo dục và các văn bản pháp luật hiện hành mới nhất ( Sửa đổi và ban hành năm 2005) |
520 | # | # | |a Luật Giáo dục được Quốc hội khóa X nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam phê chuẩn , có hiệu lực thi hành từ ngày 1/6/1999 đã có vị trí quan trọng trong đời sống xã hội và trong hệ thống pháp luật quốc gia. |
520 | # | # | |a Luật Giáo dục ra đời đã đưa sự nghiệp giáo dục tiếp tục phát triển về qui mô, đáp ứng yêu cầu học tập ngày càng cao của nhân dân, chất lượng giáo dục cóchuyển biến tích cực, lực lượng lao động được đào tạo đã và đang góp phần có hiệu quả vào sự nghiệp phát triển kinh tế- xã hội. |
650 | # | 4 | |a Giáo dục |
650 | # | 4 | |a Luật giáo dục |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100013778 |