Cấu tạo hệ thống truyền lực ô tô con: Hệ thống truyền lực hiện đại-Hệ thống truyền lực điều khiển tự động (AT)-Hệ thống truyền lực ô tô hai cầu chủ động ( 4WD, AWD ). /

- Hệ thống truyền lực của ôtô con hiện đại ;

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Khắc Trai
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và kỹ thuật , 2001
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02761nam a2200325 a 4500
001 TVCDKTCT4514
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170605084718.2
008 060220
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 629.25 /   |b NG527TR-c 
100 1 # |a Nguyễn Khắc Trai 
245 0 0 |a Cấu tạo hệ thống truyền lực ô tô con: Hệ thống truyền lực hiện đại-Hệ thống truyền lực điều khiển tự động (AT)-Hệ thống truyền lực ô tô hai cầu chủ động ( 4WD, AWD ). /   |c Nguyễn Khắc Trai 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và kỹ thuật ,   |c 2001 
300 # # |a 199tr. 
520 # # |a - Hệ thống truyền lực của ôtô con hiện đại ; 
520 # # |a Các nội dung trên được trình bày theo cụm tám chương. Riêng hệ thống truyền lực điều khiển tự động (AT), được trình bày trong một chương lớn. Ngoài ra sách có phần lý giải cho các kết cấu ở mức độ sâu, giúp cho việc tìm hiểu các cấu trúc và cơ sở của các cấu trúc này. 
520 # # |a -Hệ thống truyền lực của ôtô con hai cầu chủ động 4WD, AWD. 
520 # # |a -Hệ thống truyền lực điều khiển tự động (AT) ; 
520 # # |a Hiện nay xe con đang được sử dụng khá nhiều với nhiều hãng xe khác nhau, việc tiến hành khai thác sử dụng cần thiết có kiến thức cơ bản và mang tính hệ thống nhằm nâng cao tính hiệu quả. 
520 # # |a Tiếp theo cuốn " Cấu tạo gầm xe con ", cuốn " Cấu tạo hệ thống truyền lực ôtô con " được đề cập tới các vấn đề : 
650 # 4 |a Hệ thống truyền lực 
650 # 4 |a Ly hợp--Hộp số vô cấp--Hộp phân phối--Cầu chủ động--Hộp số chính--Hộp số tự động 
650 # 4 |a Ô tô 
721 # # |a CNKT Ô tô 
841 # # |b Kho Sách   |j 100013898, 100013899, 100013900, 100013901, 100013902, 100013903, 100013904, 100013905, 100013906, 100013907, 100013908, 100013909, 100013910, 100013911, 100014803, 100014804, 100014805, 100014806, 100014807, 100014808 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500000306, 500000307, 500000308, 500000309, 500000310, 500000311, 500000827, 500000828, 500000829, 500000830