Bài tập Quy họach tuyến tính /

+Bài tập khai thác và phối hợp các phương pháp ,phân tích sâu các đặc thù của các thuật toán , giải các bài toán có tính chất tổng hợp.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Túc
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2004
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02416nam a2200457 a 4500
001 TVCDKTCT4532
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170529080215.0
008 060222
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 510 /   |b TR121T-b 
100 1 # |a Trần Túc 
245 0 0 |a Bài tập Quy họach tuyến tính /   |c Trần Túc 
260 # # |a H. :   |b Khoa học và Kỹ thuật ,   |c 2004 
300 # # |a 299tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a +Bài tập khai thác và phối hợp các phương pháp ,phân tích sâu các đặc thù của các thuật toán , giải các bài toán có tính chất tổng hợp. 
520 # # |a +Bài tập lý thuyết với mục tiêu giúp người học nắm vững các khái niệm, biết vận dụng tổng hợp và phát triển các kiền thức lý thuyết đã được học. 
520 # # |a +Bài tập rèn luyện kỹ năng toán. 
520 # # |a Chương 1 : Bài toán qui hoạch tuyến tính và phương pháp đơn hình. 
520 # # |a Chương 2 : Bài toán đối ngẫu. 
520 # # |a Chương 3 : Bài toán vận tải. 
520 # # |a Chương 4 : Bài toán sản xuất đồng bộ. 
520 # # |a Cuốn sách bài tập này được biên sọan nhằm mục đích giúp người học củng cố kiến thức lý thuyết và làm quen với việc vận dụng các kiến thức ấy trong nhiều tình huống khác nhau, các bài tập được chia làm 3 nhóm : 
650 # 4 |a Bài tập 
650 # 4 |a Phương pháp đơn hình 
650 # 4 |a Qui hoạch tuyến tính 
650 # 4 |a Toán học 
721 # # |a CN Tự động 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Điện 
721 # # |a CNKT Điện tử 
721 # # |a CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a CNKT Ô tô 
721 # # |a Công nghệ thông tin 
721 # # |a Kế Toán 
841 # # |b Kho Sách   |j 100013788, 100013789, 100013790 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500000251, 500000252