Phân tích nhanh bằng Complexon /
1- Khái niêm chung về phức chất dùng trong phân tích hóa học.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02393nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4548 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529153228.2 | ||
008 | 060223 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 540 / |b Ng527Đ-p |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Định |
245 | 0 | 0 | |a Phân tích nhanh bằng Complexon / |c Nguyễn Văn Định, Dương Văn Quyến |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2004 |
300 | # | # | |a 127tr. ; |c 20,5cm |
520 | # | # | |a 1- Khái niêm chung về phức chất dùng trong phân tích hóa học. |
520 | # | # | |a 2- Các phương pháp phân tích hệ phức chất |
520 | # | # | |a 3- Phân tích xỉ và cát. |
520 | # | # | |a 4-Phân tích thép và hợp kim. |
520 | # | # | |a 5-Phân tích dung dịch điện phân |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 5 phần chính : |
520 | # | # | |a Cuốn trình trình bày tóm tắt lý thuyết về complexon và việc sử dụng nó để phân tích nhanh một số nguyên tố kim lọai thường gặp. |
520 | # | # | |a Phần phân tích được trình bày chi tiết về bản chất của phương pháp và cách tiến hành phân tích các nguyên tố kim loại có trong mẫu đem phân tích. |
520 | # | # | |a Phần phụ lục trình bày cách pha các thuốc thử, dung dịch đệm và tóm tắt các chất chỉ thị màu dùng trong phương pháp phân tích hệ phức chất. |
650 | # | 4 | |a Dung dịch điện phân |
650 | # | 4 | |a Hóa học |
650 | # | 4 | |a Hợp kim |
650 | # | 4 | |a Phức chất |
650 | # | 4 | |a Thép |
700 | 0 | # | |a Dương Văn Quyến |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100014070, 100014071, 100014072 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000414, 500000415 |