Điện tử công suất T.2: Lý thuyết-Thiết kế-Mô phỏng-Ứng dụng. /
Chương 15: Truyền tải điện một chiều cao áp.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02298nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4591 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602100802.4 | ||
008 | 060303 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.381 / |b L250D-đ |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Thế Công |
245 | 0 | 0 | |a Điện tử công suất T.2: Lý thuyết-Thiết kế-Mô phỏng-Ứng dụng. / |c Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh, Lê Văn Doanh |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2005 |
300 | # | # | |a 499tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 15: Truyền tải điện một chiều cao áp. |
520 | # | # | |a Chương 16: Điện tử công suất trong hệ thống điều chỉnh điện áp. |
520 | # | # | |a Chương 17: Điện tử công suất trong công nghệ điện hóa. |
520 | # | # | |a Chương 18: Điện tử công suất trong công nghệ hàn. |
520 | # | # | |a Chương 19: Chất lượng điện năng. |
520 | # | # | |a Chương 20: Chấn lưu điện tử. |
520 | # | # | |a Chương 21: Bộ nguồn liên tục UPS. |
520 | # | # | |a Chương 22: Điện tử công suất trong truyền động điện. |
520 | # | # | |a Chương 23: Điện tử công suất đối với các nguồn năng lượng mới. |
520 | # | # | |a Chương14: Mô phỏng thiết bị điện tử công suất. |
520 | # | # | |a Tiếp theo Cuốn "Điện tử công suất" T1, cuốn "Điện tử công suất" T2 được trình bày từ chương 14 đến chương 23. |
650 | # | 4 | |a Điện tử |
650 | # | 4 | |a Điện tử công suất |
650 | # | 4 | |a Truyền tải điện- Điện hóa-Điện năng--Bộ nguồn |
700 | 0 | # | |a Lê Văn Doanh, |e Tác giả |
700 | 0 | # | |a Trần Văn Thịnh |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100014266, 100014267, 100014268, 100015500, 100015501, 100015502 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000545, 500000546, 500001132, 500001133 |