Tiêu chuẩn Việt Nam : Chất dẻo, phương pháp xác định độ cứng So (Shors). TCVN 4502-88 /
Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định độ cứng chất dẻo bằng đồng hồ đo độ cứng. Không áp dụng cho các loại chất dẻo xốp.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
ADBS ,
1988
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01428nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT4692 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20060404000000 | ||
008 | 060404 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 389.620.192.3 / |b T309C-ch |
100 | 1 | # | |a Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước |
245 | 0 | 0 | |a Tiêu chuẩn Việt Nam : Chất dẻo, phương pháp xác định độ cứng So (Shors). TCVN 4502-88 / |c Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước, Tổng cục Tiêu chuẩn-đo lường-chất lượng, Trung tâm Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng khu vực I |
246 | 0 | 1 | |a Plastics, methods for determination of Shozehardness |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b ADBS , |c 1988 |
300 | # | # | |a 4tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định độ cứng chất dẻo bằng đồng hồ đo độ cứng. Không áp dụng cho các loại chất dẻo xốp. |
650 | # | 4 | |a Tiêu chuẩn kỹ thuật |
650 | # | 4 | |a Chất dẻo |
700 | 0 | # | |a Tổng cục Tiêu chuẩn-đo lường-chất lượng |
700 | 0 | # | |a Trung tâm Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng khu vực I |