Từ điển cơ điện nông nghiệp Anh - Việt /

Các thuật ngữ được biên soạn dựa vào bảng tiêu chuẩn hóa thuật ngữ máy nông nghiệp, do Viện Tiêu chuẩn - Đo lường thuộc Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước ban hành, các giáo trình của khoa cơ - điện nông nghiệp thuộc Trường đại học no...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trần Minh Vượng
Tác giả khác: Trần Quang Châu
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp.HCM : Đại học Quốc gia TP. HCM , 2005
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02172nam a2200265 a 4500
001 TVCDKTCT4712
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170602091500.0
008 060406
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i4 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.310 3 /   |b TR121CH-t 
100 1 # |a Trần Minh Vượng 
245 0 0 |a Từ điển cơ điện nông nghiệp Anh - Việt /   |c Trần Minh Vượng, Trần Quang Châu 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a Tp.HCM :   |b Đại học Quốc gia TP. HCM ,   |c 2005 
300 # # |a 343tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Các thuật ngữ được biên soạn dựa vào bảng tiêu chuẩn hóa thuật ngữ máy nông nghiệp, do Viện Tiêu chuẩn - Đo lường thuộc Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước ban hành, các giáo trình của khoa cơ - điện nông nghiệp thuộc Trường đại học nông nghiệp I Hà Nội và một số từ điển kỹ thuật nông nghiệp, tạp chí về cơ điện nông nghiệp. 
520 # # |a Sách gồm khoảng 14000 thuật ngữ thường gặp của các ngành cơ điện nông nghiệp: thuật ngữ về máy kéo ôtô và các máy động lực khác dùng trong nông nghiệp, về máy nông nghiệp như máy trồng trọt, máy thu hoạch, máy chế biến nông sản, máy chăn nuôi, máy thủy lực, về kỹ thuật sử dụng và sửa chữa các máy nông nghiệp, kỹ thuật điện và sử dụng điện năng trong nông nghiệp, cấu tạo của các cơ sở trồng trọt và chăn nuôi được cơ khí hóa. 
650 # 4 |a Điện--Ứng dụng--Nông nghiệp 
650 # 4 |a Từ điển--Anh-Việt 
700 0 # |a Trần Quang Châu 
721 # # |a CNKT Điện 
841 # # |b Kho Từ Điển   |j 400000302, 400000303, 400000304, 400000308, 400000309